Công Ty TNHH V- Wings

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH V- Wings do Nguyễn Thị Thanh Mai thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH V- Wings.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH V- Wings mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: V- Wings Company Limited

Địa chỉ: Đường Âu Cơ, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301027351

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301027351

Lĩnh vực: Giáo dục tiểu học


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH V- Wings

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
2 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
3 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
4 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
5 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
6 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
7 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
8 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
57 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
58 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
59 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
60 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
61 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
62 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
63 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
64 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
65 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
66 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
67 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
68 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
69 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
70 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
71 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
72 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
73 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
74 49200 Vận tải bằng xe buýt N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5590 Cơ sở lưu trú khác N
81 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
82 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
83 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
86 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
91 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
92 58110 Xuất bản sách N
93 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
94 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
95 58190 Hoạt động xuất bản khác N
96 58200 Xuất bản phần mềm N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
107 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
108 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
109 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
110 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
111 82920 Dịch vụ đóng gói N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
114 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
115 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
116 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
117 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
118 85322 Dạy nghề N
119 85410 Đào tạo cao đẳng N
120 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
121 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
122 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
123 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
124 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702242502

Người đại diện: LI YONG QIANG

tổ 1 - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140725-001

ấp Voi Lá Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079929

Người đại diện: Trịnh Thi Thanh Hiền

Số 571/24, KP 4 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600456424-007

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Kho 3 cơ sở 2, số 125/109 đường Trường Chinh - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242478

Người đại diện: SIMPEI NAGAMITSU

Số 8A VSIP II-A, đường số 18 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100499313

Người đại diện: Lê Văn Hữu

Số 572, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079943

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 18, tổ 14, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242421

Người đại diện: Cty TNHH Trang Trí Nội Thất Ch

379, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết