Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Ngọc Minh Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Ngọc Minh Châu do Trần Văn Tuyển thành lập vào ngày 05/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Ngọc Minh Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Ngọc Minh Châu mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đông Mai, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301033845

Người ĐDPL: Trần Văn Tuyển

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301033845

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Ngọc Minh Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 4632 Bán buôn thực phẩm Y
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602443822

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vân

Số 334, Quốc lộ 51, tổ 5, ấp 1B - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042793

Người đại diện: Phùng Văn Thuấn

Số 14 Chợ hàng - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310720248

Người đại diện: Lê Văn Tiền

Lô B_3B11_CN, KCN Mỹ Phước 3 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378208

Người đại diện: Lê Thị Như Nguyệt

114 Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602212462-001

Người đại diện: Trần Văn Cường

Km 03, đường Tài Lài đi Nam Cát Tiên - Xã Phú Lộc - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042786

Người đại diện: Vũ Ngọc Sơn

Số 24/202 Tổ 3, khu Miếu hai xã - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378328

Người đại diện: Đỗ Văn Hòa

67 Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701851011

Người đại diện: Lê Thị Huyền

220/4//21 Tổ 62 Khu 7- Phường Phú lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600874647-001

Người đại diện: Phạm Thị Liên

A42, tổ 9, KP 11, phường Tân phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết