Công Ty TNHH Tm Và Xd Gia Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Và Xd Gia Bảo do Nguyễn Thị Thủy thành lập vào ngày 12/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Và Xd Gia Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Xd Gia Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tm Và Xd Gia Bảo

Địa chỉ: NR Ông Nguyễn Gia Chính, Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301034750

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301034750

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Và Xd Gia Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23941 Sản xuất xi măng N
6 23942 Sản xuất vôi N
7 23943 Sản xuất thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
10 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
11 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
12 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
13 24310 Đúc sắt thép N
14 24320 Đúc kim loại màu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
24 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
58 46612 Bán buôn dầu thô N
59 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
60 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
88 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
124 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
125 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
126 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
127 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
128 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
129 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
130 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
131 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
132 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
133 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
134 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
135 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
136 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
137 49400 Vận tải đường ống N
138 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
139 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
140 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
143 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
144 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
145 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
146 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
147 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
148 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
149 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
150 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
151 5224 Bốc xếp hàng hóa N
152 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
153 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
154 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
155 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
156 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
157 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
158 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
159 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
160 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
161 53100 Bưu chính N
162 53200 Chuyển phát N
163 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55101 Khách sạn N
165 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
168 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
169 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
170 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
171 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
172 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
173 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
174 71101 Hoạt động kiến trúc N
175 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
176 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
177 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
178 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
179 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
180 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
181 73100 Quảng cáo N
182 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
183 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
184 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
185 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
186 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
187 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
188 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
189 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
190 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
191 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
192 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400856871

Thôn Mậu, Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002114343

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân

QL 1A KM 490+530 Hạ Vàng, Xã Vượng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200647544

Người đại diện: Trương Công Bình

Thôn La Tó, Xã Húc Nghì, Huyện Đa Krông, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101232181

Người đại diện: Huỳnh Tấn Toán

Km 116, Quốc lộ 24, Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901095768

Người đại diện: Đỗ Võ Phúc Lâm Võ Trần Hiếu Nghĩa

19 Lý Nam Đế, Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700872289

Người đại diện: Nguyễn Thị Soan

Thôn Đồng Quan, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400857096

Số nhà 222 đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002114336

Người đại diện: Phan Danh Bảo An

Tại nhà ông Nguyễn Văn Dũng, thôn Nam Thượng, Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200647953

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

348 Lê Duẩn, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901096056

Người đại diện: Nguyễn Thành Luân

04A Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101232248

Người đại diện: Phạm Thị Thu Thủy

Thôn 6, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700872306

Người đại diện: Trịnh Tuấn Sơn

Tổ 4, Phường Tây Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết