Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Hồng Phát Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Hồng Phát Bắc Ninh do Nguyễn Tiến Hiệp thành lập vào ngày 21/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Hồng Phát Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Hồng Phát Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Hong Phat Bac Ninh Trading And Production Company Limited

Địa chỉ: Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301158298

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 2301158298

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Hồng Phát Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
15 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
16 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32200 Sản xuất nhạc cụ N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Y
22 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
23 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
24 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
25 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
26 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
27 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
28 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
29 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
30 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
126 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
127 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
128 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
129 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
130 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
131 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
132 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
133 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
134 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
135 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
136 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
137 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
138 49200 Vận tải bằng xe buýt N
139 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
140 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
141 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301025779

Người đại diện: Nguyễn Quang Nghĩa

Ấp 7 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 25), Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402067327

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy Tiên

Số 26, Nguyễn Tất Thành, Khóm 2, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601142986

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Tổ 13, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101865770

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

251, Ấp Mới II, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249849

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số nhà 26/18, phố Lê Quý Đôn, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025641

Ấp Phước Hòa (thửa đất số 697, tờ bản đồ số 04), Xã Phú An Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402067398

Người đại diện: Trần Văn Khất

Quốc lộ 80, Ấp Tân Lập, Xã Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601143002

Người đại diện: Đặng Thị Hiền

Số 1B Hàng Cau, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101865925

Người đại diện: Hà Thị Cẩm Như

Số 979 ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249831

Người đại diện: Ngô Thị Nhủ

Thôn Kim Húc, Xã Hồng Đức, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025923

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

123A4, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101866012

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Số 110, Ấp Cả Cóc , Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An

Xem chi tiết