Công Ty TNHH 3p Tech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 3p Tech do Kim Sungsik thành lập vào ngày 04/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 3p Tech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 3p Tech mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Phòng 701 lô 14, tòa thương mại Cát Tường Eco, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301161075

Người ĐDPL: Kim Sungsik

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301161075

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 3p Tech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
6 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
7 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
11 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
12 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
18 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
20 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
21 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
22 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
23 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
24 26520 Sản xuất đồng hồ N
25 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
26 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
27 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
28 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
29 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
30 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
31 29100 Sản xuất xe có động cơ N
32 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
33 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
34 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
35 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
36 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
37 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
38 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
39 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
40 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
41 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
44 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
45 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32200 Sản xuất nhạc cụ N
48 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
78 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
79 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 46411 Bán buôn vải N
82 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
83 46413 Bán buôn hàng may mặc N
84 46414 Bán buôn giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
106 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
107 46612 Bán buôn dầu thô N
108 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
109 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
110 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
111 46621 Bán buôn quặng kim loại N
112 46622 Bán buôn sắt, thép N
113 46623 Bán buôn kim loại khác N
114 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
171 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
172 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
173 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
174 5224 Bốc xếp hàng hóa N
175 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
176 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
177 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
178 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
179 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
180 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55101 Khách sạn N
182 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
185 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
186 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
187 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
188 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
189 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
190 7710 Cho thuê xe có động cơ N
191 77101 Cho thuê ôtô N
192 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
193 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
194 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
195 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
196 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
197 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
198 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
199 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
200 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
201 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
202 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
203 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
204 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
205 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
206 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
207 79110 Đại lý du lịch N
208 79120 Điều hành tua du lịch N
209 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
210 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
211 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
212 80300 Dịch vụ điều tra N
213 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
214 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
215 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
216 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
217 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
218 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
219 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
220 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
221 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
222 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
223 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
224 82920 Dịch vụ đóng gói N
225 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100107116-004

Người đại diện: Bùi Thị Hòa

173 Hai Bà Trưng - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305924849

Người đại diện: Phạm Thị Sinh

35/4A2 Đường HT 37, Khu phố 1 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312096811

Người đại diện: Hồ Quang Tạo

Số 14, Đường Phan Tôn - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102367222

Người đại diện: Nguyễn Thu Hảo

Số 42, tổ 53 phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309413771

Người đại diện: Hoàng Ngọc Thanh

238 Phan Văn Trị - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101429589

Người đại diện: Lại Tuấn Anh

Số 1 ngách 69A/131 Phố Hoàng Văn Thái - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103270-015

21/26 Nguyễn Thiện Thuật Phường 02 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102367215

Người đại diện: Đỗ Văn Đương

Số 15, tổ 42, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312096723

Người đại diện: Đặng Thị Ngọc Liên

46/2 Trần Quý Khoách - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305923411

Người đại diện: Huỳnh Nhật Minh

220/6 khu phố 4 Đông Hưng Thuận 2 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309413122

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

235/1 Lê Đức Thọ Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101429606

Người đại diện: Nguyễn Thanh Long

Số 187 đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết