Công Ty TNHH Tm Dv Quang Minh Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Dv Quang Minh Bắc Ninh do Nguyễn Văn Bộ thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Dv Quang Minh Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Quang Minh Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Minh Bac Ninh Tm Dv Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đức Lý, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301164911

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bộ

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301164911

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Quang Minh Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm Y
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
55 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
67 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
68 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
69 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
70 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
72 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
73 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
74 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
75 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
76 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
77 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
78 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
79 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
80 49200 Vận tải bằng xe buýt N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
83 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
84 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
85 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
97 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
100 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 51100 Vận tải hành khách hàng không N
103 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
104 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
105 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
106 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
107 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
108 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
109 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
110 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
111 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
112 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
113 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
121 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
122 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
123 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
124 53100 Bưu chính N
125 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500534538

Người đại diện: Bùi Thành Chung

Xã Hồng Ngài - Xã Hồng Ngài - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700200724

Người đại diện: Hà Thị Dung

Thôn Nà Riều, xã Yên Cư - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101037869

Người đại diện: Phạm Ngọc Quỳnh

Khu phố 1, Phường Ba Đồn, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864013

Người đại diện: Phạm Hoàng Quyên

Số nhà 32, tổ 25 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101506706

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Tổ 3, khu vực 1, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200628936

Người đại diện: Võ Doãn Quang

Số 254 Lê Duẩn - Thị trấn Hồ Xá - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500534520

Người đại diện: Bùi Hải Nguyên

Số nhà 84, Xóm 2, Tiểu khu 8 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101037805

Người đại diện: Lê Thị Thanh Thủy

123 Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700200717

Người đại diện: Ma Văn Thảo

Thôn Nà Riều, xã Yên Cư - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864006

Người đại diện: Hà Tuấn Tài

Số nhà 048 Phố Hoàng Văn Thụ - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101506696

Người đại diện: Nguyễn Tùng Dương

Số 233 đường Lê Duẩn, Phường Đập Đá, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200628943

Người đại diện: Nguyễn Thị Hợi

Thôn Lương Điền - Xã Hải Sơn - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết