Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sx Thái Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sx Thái Sơn do Đỗ Thành Chung thành lập vào ngày 09/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sx Thái Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sx Thái Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Son Sx And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 77 Khu phố Đền Rồng, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301166891

Người ĐDPL: Đỗ Thành Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301166891

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sx Thái Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
54 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
55 16102 Bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
60 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
61 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
62 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
63 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
64 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
65 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
66 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 18200 Sao chép bản ghi các loại N
70 19100 Sản xuất than cốc N
71 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
72 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
73 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
82 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
83 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
84 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
85 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
86 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
87 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
88 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
89 26520 Sản xuất đồng hồ N
90 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
91 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
92 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
93 3830 Tái chế phế liệu N
94 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
95 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
96 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
97 41000 Xây dựng nhà các loại N
98 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
100 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
102 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
103 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
104 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
105 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
107 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
109 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
111 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
117 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
118 46202 Bán buôn hoa và cây N
119 46203 Bán buôn động vật sống N
120 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
121 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
122 46310 Bán buôn gạo N
123 4632 Bán buôn thực phẩm N
124 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
125 46322 Bán buôn thủy sản N
126 46323 Bán buôn rau, quả N
127 46324 Bán buôn cà phê N
128 46325 Bán buôn chè N
129 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
130 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
131 4633 Bán buôn đồ uống N
132 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
133 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
134 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
135 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
136 46411 Bán buôn vải N
137 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
138 46413 Bán buôn hàng may mặc N
139 46414 Bán buôn giày dép N
140 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
141 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
142 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
143 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
144 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
145 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
146 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
147 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
148 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
149 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
150 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
151 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
152 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
153 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
154 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
155 46612 Bán buôn dầu thô N
156 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
157 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
158 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
159 46621 Bán buôn quặng kim loại N
160 46622 Bán buôn sắt, thép N
161 46623 Bán buôn kim loại khác N
162 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
163 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
165 46632 Bán buôn xi măng N
166 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
167 46634 Bán buôn kính xây dựng N
168 46635 Bán buôn sơn, vécni N
169 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
170 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
171 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
173 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
174 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
175 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
176 46694 Bán buôn cao su N
177 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
178 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
179 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
180 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 46900 Bán buôn tổng hợp N
182 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
232 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
233 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
234 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
235 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
236 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
237 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
238 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
239 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
240 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
241 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
242 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
243 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
244 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
245 49400 Vận tải đường ống N
246 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
247 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
248 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
249 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
250 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
251 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
252 51100 Vận tải hành khách hàng không N
253 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
254 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55101 Khách sạn N
256 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
259 5590 Cơ sở lưu trú khác N
260 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
261 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
262 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
263 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
264 71101 Hoạt động kiến trúc N
265 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
266 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
267 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
268 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
269 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
270 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
271 73100 Quảng cáo N
272 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
273 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
274 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
275 7710 Cho thuê xe có động cơ N
276 77101 Cho thuê ôtô N
277 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
278 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
279 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
280 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
281 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
282 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
283 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
284 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
285 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
286 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
287 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
288 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102002990

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Ly

Số 53 phố Mai Động Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310886395

Người đại diện: Phan Văn Có

218 Điện Biên Phủ - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100774670-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Tươi

50 Trần Quý Cáp, phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303787516

Người đại diện: Seet Allen

203B Võ Thị Sáu Phường 07 - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310029961-001

Người đại diện: Tô Duy Trinh

66/20 Đường A9 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102003994

Người đại diện: Vi Tuấn Cường

X1 Lô D khu tái định cư Pháp Vân, phường Hoàng liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310884870

Người đại diện: Lâm Thái Thạnh

4 Phó Đức Chính - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303791706

Người đại diện: Dương Thị Ngọc Yến

149A Hai Bà Trưng - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102780704

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngữ

Tầng 5, Số 3/79/7, ngõ 79, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310504078

Người đại diện: Lê Quang Hà

219/45/3 Đường số 5, Khu phố 7 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102004010

Người đại diện: Đỗ Văn Khoa

số 353 đường Lĩnh Nam, phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310886814

Người đại diện: Phạm Chung Phục

124/104/7 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết