Công Ty TNHH Bảo An Gia Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bảo An Gia Bắc Ninh do Tô Thị Thu Hà thành lập vào ngày 19/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bảo An Gia Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bảo An Gia Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao An Gia Bac Ninh Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 82 đường Trần Khánh Hưng, Khu Khả Lễ 1, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301167084

Người ĐDPL: Tô Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 19/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301167084

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bảo An Gia Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3812 Thu gom rác thải độc hại N
14 38121 Thu gom rác thải y tế N
15 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
16 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
19 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
24 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
31 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
33 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
35 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 46411 Bán buôn vải N
58 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
59 46413 Bán buôn hàng may mặc N
60 46414 Bán buôn giày dép N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
103 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
134 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
135 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
138 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
139 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
140 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
141 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
142 49400 Vận tải đường ống N
143 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
144 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
145 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
146 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
147 53100 Bưu chính N
148 53200 Chuyển phát N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55101 Khách sạn N
151 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
154 5590 Cơ sở lưu trú khác N
155 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
156 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
157 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
158 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
159 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
160 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
161 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
162 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
163 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
164 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
165 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
166 58110 Xuất bản sách N
167 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
168 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
169 58190 Hoạt động xuất bản khác N
170 58200 Xuất bản phần mềm N
171 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
172 71101 Hoạt động kiến trúc N
173 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
174 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
175 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
176 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
177 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
178 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
179 73100 Quảng cáo N
180 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
181 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
182 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
183 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
184 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
185 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 75000 Hoạt động thú y N
187 7710 Cho thuê xe có động cơ N
188 77101 Cho thuê ôtô N
189 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
190 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
191 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
192 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
193 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
194 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
195 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
196 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
197 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
198 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
199 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
200 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309729214

Người đại diện: Lê Thị Hương Hương

#1 6 Thi Sách Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309730019

Người đại diện: Trương Quốc Giang

A5 Bis Cống Quỳnh Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305410240

Người đại diện: Đặng Công Danh

172, Huỳnh Văn Nghệ - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301451285

Người đại diện: Trâu Chí Đạt

62/1A Lê Đức Thọ - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309730957

Người đại diện: Trần Quang Minh

328 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305410113

Người đại diện: Võ Ngọc Quốc Mẫn

62 Thân Nhân Trung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301458900

Người đại diện: Đinh Văn Xuyên

430c Nguyễn Thái Sơn - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309730918

Người đại diện: Nguyễn Tường ánh Nguyệt

270 Đề Thám Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301458844

Chợ Xóm Mới -Kioque 1 - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305409502

Người đại diện: Nguyễn Chi Quốc Thái

59 Đường Bàu Cát 4 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301458795

15/2 Lê Đức Thọ Phường 16 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305406237

Người đại diện: Lê Xuân Quỵ

10 Hát Giang Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết