Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Hùng Xl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Hùng Xl do Đinh Văn Hùng thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Hùng Xl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Hùng Xl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Hung Xl Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301167630

Người ĐDPL: Đinh Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301167630

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Hùng Xl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
7 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
17 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
18 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
19 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
20 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
21 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
22 32200 Sản xuất nhạc cụ N
23 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
24 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
25 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Y
26 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
27 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
28 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
29 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
30 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
31 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
32 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
33 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
34 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
35 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 46411 Bán buôn vải N
48 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
49 46413 Bán buôn hàng may mặc N
50 46414 Bán buôn giày dép N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
130 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
131 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
132 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
133 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
134 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
135 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
136 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
137 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
138 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
139 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
140 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
141 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
142 49200 Vận tải bằng xe buýt N
143 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
144 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
145 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
146 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
147 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
148 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
149 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
150 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
151 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
152 49400 Vận tải đường ống N
153 5224 Bốc xếp hàng hóa N
154 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
155 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
156 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
157 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
158 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402088653

Người đại diện: Trần Công Lụa

636 Lê Văn Hiến, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801349755

Người đại diện: Nguyễn Thi Huyền

Cầu cốc, Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001548632

Người đại diện: Vũ Thị Hải

54 Mạc Thị Bưởi - Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400391648

Người đại diện: Bùi Thị Thành

Thôn Tân Lập, Xã Quảng Thành, Thị xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601211414

Người đại diện: Phạm Quang Đô

Xóm 01, Thôn Quần Liêu, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301059841

Người đại diện: Huỳnh Văn Kha

Số 119B, ấp 2A, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402088660

Người đại diện: Trương Phan Long

76 Nguyễn Sơn, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001548657

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Như

Số nhà 35/5 Hồ Tùng Mậu - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801349811

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số 138 Tô Hiến Thành, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400391768

Người đại diện: Lê Hồng Đặng

Thôn 7, Xã Đắk Wer, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601211478

Người đại diện: Nguyễn Văn Uy

xóm 17, Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301059873

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Số 201/B, ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết