Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld do Trần Văn Thắng Nguyễn Hồng Hải thành lập vào ngày 26/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tld Commercial Logistics Joint Stock Company

Địa chỉ: Quốc lộ 18, Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301167662

Người ĐDPL: Trần Văn Thắng Nguyễn Hồng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301167662

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Thương Mại Tld

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
115 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
168 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
169 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
170 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
171 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
172 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
173 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
174 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
175 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
176 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
177 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
178 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
179 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
180 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
181 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
182 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
183 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
184 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
185 49200 Vận tải bằng xe buýt N
186 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
187 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
188 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
189 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
190 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
191 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
192 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
193 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
202 50111 Vận tải hành khách ven biển N
203 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
204 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
205 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
206 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
207 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
208 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
209 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
210 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
211 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
212 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
213 51100 Vận tải hành khách hàng không N
214 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
215 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
216 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
217 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
218 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
219 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
220 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
221 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
222 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
223 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
224 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
225 5224 Bốc xếp hàng hóa N
226 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
227 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
228 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
229 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
230 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
231 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
232 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
233 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
234 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
235 53100 Bưu chính N
236 53200 Chuyển phát N
237 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
238 55101 Khách sạn N
239 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
242 5590 Cơ sở lưu trú khác N
243 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
244 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
245 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
246 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
247 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
248 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
249 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
250 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
251 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
252 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
253 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
254 58110 Xuất bản sách N
255 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
256 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
257 58190 Hoạt động xuất bản khác N
258 58200 Xuất bản phần mềm N
259 7710 Cho thuê xe có động cơ N
260 77101 Cho thuê ôtô N
261 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
262 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
263 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
264 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
265 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
266 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
267 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
268 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
269 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
270 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
271 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
272 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
273 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
274 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
275 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
276 79110 Đại lý du lịch N
277 79120 Điều hành tua du lịch N
278 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
279 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
280 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
281 80300 Dịch vụ điều tra N
282 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
283 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
284 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
285 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
286 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700306771

ấp Trà Phê - Xã Phú Mỹ - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800629896

Người đại diện: Võ Thị Cẩm Vân

3, Nguyễn Thông, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250372

P Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500563415

ấp 4 Xã Tân Lâm - Xã Tân Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101189601

Người đại diện: Nguyễn Đình Dũng

Cụm CN làng nghề công nghệ cao - Xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587000

Người đại diện: Nguyễn Việt Vũ

289/7 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306796

ấp Bảy Chợ - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250340

57 Nguyễn Du - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800629889

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

ấp Thới Hoà, xã Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300219759

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng

Thôn Dương ổ, xã Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500563408

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

ấp Hưng Giao, thị trấn Ngãi Giao - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306813

Khu Vực 3 + 4 Thị Trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết