Công Ty TNHH New Solution

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH New Solution do Đào Thị Hồng Nhung thành lập vào ngày 16/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH New Solution.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH New Solution mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: thôn Mão, Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301169490

Người ĐDPL: Đào Thị Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 16/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301169490

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH New Solution

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
21 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
22 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
23 29100 Sản xuất xe có động cơ N
24 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
25 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
26 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
27 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
28 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
29 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
30 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
31 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
32 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
33 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 4541 Bán mô tô, xe máy N
49 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
50 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
51 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
52 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
53 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 46621 Bán buôn quặng kim loại N
83 46622 Bán buôn sắt, thép N
84 46623 Bán buôn kim loại khác N
85 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
102 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
103 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
104 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
105 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
106 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
107 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
108 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 75000 Hoạt động thú y N
110 7710 Cho thuê xe có động cơ N
111 77101 Cho thuê ôtô N
112 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
113 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
114 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
115 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300224653

Người đại diện: Nguyễn Quang Phượng

Số 15B đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700578476

Người đại diện: Trần Đức Vinh

Tổ 145, Khu 8 - Phường Mông Dương - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-017

Phường Rạch Sỏi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588639

Người đại diện: Đoàn Thị Hằng

225 Nguyễn Hoàng - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300224639

Người đại diện: Dương Văn Hoà

Số 2B1A KCN Đồng Kỵ, phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700578564

Người đại diện: Lê Công Tuyến

Thôn Khe Xa, xã Đạp Thanh - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-016

Phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112620-012

Người đại diện: Trần Văn Thủy

số 353, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700579575

Người đại diện: Trần Hoàng Hải

Số nhà 129B, tổ 2, khu 3, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết