Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. do Nguyễn Tiến Dũng thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn..

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn. mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xnk Toan Thang Vn & Trading Company Limited.

Địa chỉ: Thôn Chi Long, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301169613

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301169613

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Toàn Thắng Vn.

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
22 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
25 07221 Khai thác quặng bôxít N
26 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
27 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
40 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
41 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
42 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
43 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
44 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
45 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
46 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
52 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
53 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
54 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
55 16102 Bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
60 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
61 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
62 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
63 18110 In ấn N
64 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
65 18200 Sao chép bản ghi các loại N
66 19100 Sản xuất than cốc N
67 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
68 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
69 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
70 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
71 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
72 20222 Sản xuất mực in N
73 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
75 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
77 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
78 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
79 23941 Sản xuất xi măng N
80 23942 Sản xuất vôi N
81 23943 Sản xuất thạch cao N
82 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
83 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
84 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
85 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
86 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
87 24310 Đúc sắt thép N
88 24320 Đúc kim loại màu N
89 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
90 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
91 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
92 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
93 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
94 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
95 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
96 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
98 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
99 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
100 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
101 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
102 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
103 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
104 26520 Sản xuất đồng hồ N
105 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
106 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
107 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
108 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
110 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
112 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
113 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
114 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
115 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
116 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
117 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
118 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
119 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
120 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
121 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
122 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
123 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
124 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
125 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
126 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
127 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
128 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
129 28230 Sản xuất máy luyện kim N
130 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
131 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
132 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
133 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
134 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
135 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
136 29100 Sản xuất xe có động cơ N
137 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
138 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
139 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
140 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
141 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
142 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
143 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
144 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
145 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
146 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
147 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
148 37001 Thoát nước N
149 37002 Xử lý nước thải N
150 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
151 3812 Thu gom rác thải độc hại N
152 38121 Thu gom rác thải y tế N
153 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
154 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
155 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
156 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
157 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
158 3830 Tái chế phế liệu N
159 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
160 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
161 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
162 41000 Xây dựng nhà các loại N
163 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
165 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
166 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
167 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
168 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
169 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
170 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
171 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
172 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
173 4541 Bán mô tô, xe máy N
174 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
175 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
176 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
177 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
178 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
179 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
180 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
183 46101 Đại lý N
184 46102 Môi giới N
185 46103 Đấu giá N
186 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
187 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
188 46202 Bán buôn hoa và cây N
189 46203 Bán buôn động vật sống N
190 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
191 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
192 46310 Bán buôn gạo N
193 4632 Bán buôn thực phẩm N
194 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
195 46322 Bán buôn thủy sản N
196 46323 Bán buôn rau, quả N
197 46324 Bán buôn cà phê N
198 46325 Bán buôn chè N
199 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
200 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
201 4633 Bán buôn đồ uống N
202 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
203 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
204 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
205 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
206 46411 Bán buôn vải N
207 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
208 46413 Bán buôn hàng may mặc N
209 46414 Bán buôn giày dép N
210 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
211 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
212 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
213 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
214 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
215 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
216 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
217 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
218 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
219 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
220 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
221 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
222 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
223 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
224 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
225 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
226 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
227 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
228 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
229 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
230 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
231 46621 Bán buôn quặng kim loại N
232 46622 Bán buôn sắt, thép N
233 46623 Bán buôn kim loại khác N
234 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
235 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
236 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
237 46632 Bán buôn xi măng N
238 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
239 46634 Bán buôn kính xây dựng N
240 46635 Bán buôn sơn, vécni N
241 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
242 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
243 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
244 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
245 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
246 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
247 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
248 46694 Bán buôn cao su N
249 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
250 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
251 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
252 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
253 46900 Bán buôn tổng hợp N
254 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
255 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
259 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
260 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
261 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
262 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
263 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
264 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
265 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
266 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
267 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
268 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
269 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
270 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
271 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
272 49400 Vận tải đường ống N
273 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
274 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
275 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
276 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
277 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
278 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
279 5224 Bốc xếp hàng hóa N
280 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
281 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
282 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
283 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
284 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
285 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
286 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
287 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
288 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
289 53100 Bưu chính N
290 53200 Chuyển phát N
291 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
292 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
293 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
294 58110 Xuất bản sách N
295 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
296 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
297 58190 Hoạt động xuất bản khác N
298 58200 Xuất bản phần mềm N
299 7710 Cho thuê xe có động cơ N
300 77101 Cho thuê ôtô N
301 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
302 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
303 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
304 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
305 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
306 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
307 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
308 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
309 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
310 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
311 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
312 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
313 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
314 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
315 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
316 79110 Đại lý du lịch N
317 79120 Điều hành tua du lịch N
318 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
319 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
320 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
321 80300 Dịch vụ điều tra N
322 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
323 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
324 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
325 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
326 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200696984

Người đại diện: Lê Văn Phú

68/5 Lê Hồng Phong, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100403170

398 Quốc lộ 1 Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700478834

Người đại diện: Tăng Văn Sưu

Số 42, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602850458-001

Người đại diện: Đinh Thị Sáu

Tổ 8, Khu phố 8 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702226726

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Đào

Số 107A, đường ĐT 744, tổ 11, ấp Phú Thứ - Xã Phú An - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200697032

Người đại diện: Nguyễn Trọng Lập

176 đường 2/4 Hà Ra - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100390764

Số 65B, Châu Văn Giác - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700476354-001

Người đại diện: Nguyễn Thế Cường

Đường Nguễn văn Cừ Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600916093-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

Tầng 5 Lô B03, Khu thương mại Amata, QL 1A - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702226719

Người đại diện: Đặng Thị Trâm

Số 5, Tổ 8, Khu phố 6, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200696991

Người đại diện: Nguyễn Thành Chung

26 Bà Triệu - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900897788

Người đại diện: Hoàng Đình Thành

Xóm 3 xã Nghi ân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết