Công Ty TNHH Xuân Giang Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuân Giang Bắc Ninh do Quách Đăng Chiến thành lập vào ngày 18/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuân Giang Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuân Giang Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 89, đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301169797

Người ĐDPL: Quách Đăng Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301169797

Lĩnh vực: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuân Giang Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Y
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
28 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
29 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
30 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
31 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
32 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
33 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
34 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
35 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
48 46612 Bán buôn dầu thô N
49 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
50 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55101 Khách sạn N
112 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
115 5590 Cơ sở lưu trú khác N
116 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
117 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
118 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
121 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
124 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
125 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
126 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
127 58110 Xuất bản sách N
128 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
129 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
130 58190 Hoạt động xuất bản khác N
131 58200 Xuất bản phần mềm N
132 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
133 71101 Hoạt động kiến trúc N
134 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
135 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
136 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
137 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
138 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
139 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
143 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602033713

Thị Trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400740263

Người đại diện: Huỳnh Thanh Sơn

596/2- Hoàng Diệu - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200894883

Người đại diện: Phạm Văn Song

Thôn Xuân Sơn - Xã An Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701575668

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dung

Tổ 20, Khu 1A, ấp Đông Tác, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602033978

Khu 1, Thị Trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200894869

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiện

Uỷ ban nhân dân xã An thọ - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400740009

Lô 23 BT Khu Trung Nghĩa-P.Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701575629

Người đại diện: Vũ Văn Sơn

Số 328/B, tổ 22, khu phố Nội Hóa 1 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601289303

Người đại diện: Trần Văn Khanh

126, Đường Hà Huy Giáp, Kp1, Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết