Công Ty TNHH Aniger Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Aniger Việt Nam do Nguyễn Thị Yên thành lập vào ngày 01/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Aniger Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Aniger Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aniger Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301171429

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Yên

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301171429

Lĩnh vực: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Aniger Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
25 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
58 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
59 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
60 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
61 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
62 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
63 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
64 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
65 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
66 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Y
67 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
68 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
69 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
70 49200 Vận tải bằng xe buýt N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
80 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
81 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107427348

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

Số 486 Trần Khát Chân - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107828861

Người đại diện: Võ Thị Ngọc Lan

Tầng 6, tòa nhà MD Complex, số 68, phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107928859

Người đại diện: Nguyễn Duy Phượng

Số nhà 52, ngõ 132, đường Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107427362

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tùng

Số 6 phố Thể Giao - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107929531

Người đại diện: Phạm Thanh Bình

Số 3, ngõ 280 đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107828759

Người đại diện: Phạm Quang Ngọc

Số 11, ngách 116/56, ngõ 116, phố Miếu Đầm, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107427394

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Diệp

Số 5, ngõ 43 Trần Đại Nghĩa - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107827480

Người đại diện: Vũ Đức Quân

Tầng 30, tòa nhà Handico, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107930093

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Nga

Số 39 Ngõ 186 phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107427387

Người đại diện: Nguyễn Dũng Kiện

Số 5 (6 cũ) nhà A3, tập thể Công ty Cổ phần Tư Vấn Thiết Kế - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107831007

Người đại diện: Hwang Yun Ha

NV 5.13, khu chức năng đô thị Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107931562

Người đại diện: Trương Mạnh Hùng

Số 4D, ngách 93/28 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết