Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tam Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tam Giang do Nguyễn Văn Phái thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tam Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tam Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Giang Investment And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Ngô Nội, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301173225

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phái

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301173225

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Tam Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
8 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
9 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
12 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 06100 Khai thác dầu thô N
17 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
22 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
31 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
34 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
38 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
40 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
41 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
42 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
43 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
44 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
45 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
46 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
47 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
48 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
49 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
50 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
51 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
52 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
53 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
54 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
55 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
56 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
57 28230 Sản xuất máy luyện kim N
58 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
59 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
60 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
100 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
101 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 46411 Bán buôn vải N
104 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
105 46413 Bán buôn hàng may mặc N
106 46414 Bán buôn giày dép N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
115 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
116 46612 Bán buôn dầu thô N
117 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
118 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 46621 Bán buôn quặng kim loại N
121 46622 Bán buôn sắt, thép N
122 46623 Bán buôn kim loại khác N
123 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
134 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
135 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
136 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
137 46694 Bán buôn cao su N
138 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
139 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
140 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
141 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 46900 Bán buôn tổng hợp N
143 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
146 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
193 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
194 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
195 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
196 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
197 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
198 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
199 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
200 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
201 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
202 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
203 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
204 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
205 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
206 49400 Vận tải đường ống N
207 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
208 50111 Vận tải hành khách ven biển N
209 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
210 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
211 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
212 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
213 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
214 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
217 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
218 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
219 51100 Vận tải hành khách hàng không N
220 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
221 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
222 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
223 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
224 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
225 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
226 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
227 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
228 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
229 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
230 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
231 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
232 53100 Bưu chính N
233 53200 Chuyển phát N
234 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
235 55101 Khách sạn N
236 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
238 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
239 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
240 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
241 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
242 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
243 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
244 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
245 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
246 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
247 58110 Xuất bản sách N
248 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
249 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
250 58190 Hoạt động xuất bản khác N
251 58200 Xuất bản phần mềm N
252 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
253 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
254 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
255 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
256 59120 Hoạt động hậu kỳ N
257 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
258 5914 Hoạt động chiếu phim N
259 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
260 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
261 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
262 60100 Hoạt động phát thanh N
263 60210 Hoạt động truyền hình N
264 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
265 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
266 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
267 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
268 6190 Hoạt động viễn thông khác N
269 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
270 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
271 62010 Lập trình máy vi tính N
272 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
273 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
274 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
275 63120 Cổng thông tin N
276 63210 Hoạt động thông tấn N
277 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
278 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
279 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
280 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
281 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
282 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
283 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
284 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
285 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
286 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
287 71101 Hoạt động kiến trúc N
288 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
289 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
290 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
291 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
292 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
293 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
294 73100 Quảng cáo N
295 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
296 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
297 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
298 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
299 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
300 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
301 75000 Hoạt động thú y N
302 7710 Cho thuê xe có động cơ N
303 77101 Cho thuê ôtô N
304 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
305 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
306 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
307 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
308 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
309 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
310 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
311 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
312 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
313 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
314 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
315 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313178390

Người đại diện: Luyện Hải Đăng

281/23/16 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309467079

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

114 Huỳnh Văn Bánh Phường 12 - Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104193934

Người đại diện: Nguyễn thị ngọc Thảo

Số 7 ngõ 9 phố Quỳnh Lôi, phường Quỳnh Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312141461

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Dũng Anh

107/45 Đường số 38, Khu Phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105857962

Người đại diện: Phạm Thiết Dũng

Số 40, ngõ 64 Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103243117

Người đại diện: Đỗ Đăng Quân

Số 9 ngõ 35 đường �ình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313178312

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

45/25/20/22 Trần Thái Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309468072

Người đại diện: Hà Thị Bông

96-96A-96B Phan Đăng Lưu - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104194007

Người đại diện: Nguyễn Yên Toàn

Số nhà 58 ngõ 176 Trương định phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312141447

Người đại diện: Trần Huyên

107/6/10 Đường số 38, Khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105857955

Người đại diện: Lê Văn Dưỡng

Số 2, ngõ 80, ngách 80/15 Nhân Hòa - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103243438

Người đại diện: Vũ Anh Toàn

P1112- CT5 - ĐN3 Khu đô thị Mỹ Đình II - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết