Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nls Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nls Việt Nam do Vũ Thị Vân Anh thành lập vào ngày 29/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nls Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nls Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nls Viet Nam Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô B2, KCN Nam Sơn Hạp Lĩnh, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301175053

Người ĐDPL: Vũ Thị Vân Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301175053

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nls Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
23 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
24 20222 Sản xuất mực in N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
27 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
29 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
30 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
33 26520 Sản xuất đồng hồ N
34 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
35 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
36 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
50 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
51 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
52 46694 Bán buôn cao su N
53 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
54 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
55 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
56 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
57 46900 Bán buôn tổng hợp N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
71 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
72 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
73 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
74 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
75 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
76 5224 Bốc xếp hàng hóa N
77 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
78 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
79 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
80 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
81 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
83 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
84 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
85 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
86 53100 Bưu chính N
87 53200 Chuyển phát N
88 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
89 71101 Hoạt động kiến trúc N
90 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
91 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
92 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
93 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
94 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
95 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
96 73100 Quảng cáo N
97 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
98 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
99 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001230469

Người đại diện: Trương Thị Tường Vi

79 Trần Hưng Đạo, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202100504

Người đại diện: Nguyễn Khắc Hiệp

Số 03/12/93/152 Chợ Hàng, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316813241

Người đại diện: Phan Thúy An

21 đường 2C, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316821154

Người đại diện: Lê Thị Tố Quyên

28 Đường 8, Khu phố 1, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201648579

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Kiều Phương

409 đường huyện 90, ấp Mỹ Hưng, Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109603408

Người đại diện: Phạm Hoàng Nguyên

Số 18 Ngõ 133 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202100494

Người đại diện: Phạm Văn Hiểu

Số 47 ngõ 384 đường Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603805962

Người đại diện: Đào Tuấn Cường

Số 4662A, quốc lộ 1A, ấp Bảo Định, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109603969

Người đại diện: Đỗ Mạnh

Tầng 4, Số 3 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402095298

Người đại diện: Bùi Minh Tuấn

36 Phan Châu Trinh, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316820337

Người đại diện: Phạm Lê Duy

MPN 1912 Đường Hà Huy Giáp, Khu phố 2, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900875918

Người đại diện: Phạm Thị Quế

số 4 đường Đinh Công Tráng, khối 5, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết