Công Ty TNHH Anh Quốc Ttn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Anh Quốc Ttn do Nghiêm Anh Quốc thành lập vào ngày 13/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Anh Quốc Ttn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Anh Quốc Ttn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Quan Độ, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301176106

Người ĐDPL: Nghiêm Anh Quốc

Ngày bắt đầu HĐ: 13/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301176106

Lĩnh vực: Thu gom rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Anh Quốc Ttn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
22 16102 Bảo quản gỗ N
23 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
24 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
25 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
26 3812 Thu gom rác thải độc hại N
27 38121 Thu gom rác thải y tế N
28 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
29 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
30 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
31 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
32 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
33 3830 Tái chế phế liệu N
34 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
35 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
36 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
37 41000 Xây dựng nhà các loại N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
61 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
62 46612 Bán buôn dầu thô N
63 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
64 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
92 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55101 Khách sạn N
102 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
107 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
108 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
109 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701797847

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

36 Đường số 9, Khu phố 5 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305607920-001

Người đại diện: Lê Tiến Trung

90/14/14 Trần Văn ơn - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312670828

Người đại diện: Lã Tấn Tài

81/1 Nguyễn Hồng Đào - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312242540

Người đại diện: Nguyễn Bình Định

72a/10 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310154994-001

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Kiều

368/924 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302941814-001

Người đại diện: Huỳnh Dù Soi

113/14 Đường 11 Phường Linh Xuân - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311808777

Người đại diện: Trần Huỳnh Hải Đăng

184A Nguyễn Trường Tô - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301776893-001

Người đại diện: Trần Công

472/25/1 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310426158

Người đại diện: Chu Đình Anh

184/8 Đường số 8 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401493930-002

Người đại diện: Trần Bảo Nguyên

38A Lê Văn Huân - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311810007

Người đại diện: Lê Tường Vân

667A Đường CN1 - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312675431

Người đại diện: Trần Xuân Trường

124/5, Đường Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết