Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Lan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Lan do Nguyễn Thị Ngọc Minh thành lập vào ngày 17/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Lan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Lan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Lan Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 3 đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301176152

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301176152

Lĩnh vực: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Lan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
52 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
53 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
54 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
55 53100 Bưu chính N
56 53200 Chuyển phát N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55101 Khách sạn N
59 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
62 5590 Cơ sở lưu trú khác N
63 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
64 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
65 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
72 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
73 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
74 58110 Xuất bản sách N
75 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
76 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
77 58190 Hoạt động xuất bản khác N
78 58200 Xuất bản phần mềm N
79 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
80 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
81 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
82 79110 Đại lý du lịch N
83 79120 Điều hành tua du lịch N
84 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
85 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
86 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
87 80300 Dịch vụ điều tra N
88 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
89 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
90 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
91 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
92 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
93 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
94 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
95 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
98 85322 Dạy nghề N
99 85410 Đào tạo cao đẳng N
100 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
101 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
102 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
103 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
104 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701549925

Người đại diện: Lê Văn Thành

Số 970/26/22/5, khu 5 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305993546-002

Siêu thị Co.op Mart, số 121, Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886794

Người đại diện: Hoàng Văn Thành

Km 14, quốc lộ 5, thôn Dụ Nghĩa - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400680624

Người đại diện: Nguyễn Thúy Nga

76 Bạch Đằng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701549971

Người đại diện: Phạm Ngọc Trung

19/15 ấp Tây, xã Vĩnh Phú - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886699

Người đại diện: Lê Văn Gần

Thôn Tuy lạc - Xã Thuỷ triều - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602015182

Người đại diện: Mai Văn Hoàn

27D, Kp5, Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400682540

30 Lê Đình Thám - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701550021

Người đại diện: Bùi Văn Công

20A/29, Kp Bình Minh 2, TT Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400460395-019

Người đại diện: Võ Hồ Bích Thủy

Số 144-146, Đường N4, KDC Liên kế, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết