Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Plywood

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Plywood do Nguyễn Hoàng Hải thành lập vào ngày 11/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Plywood.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Plywood mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Lam Plywood Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 90 Lê Hồng Phong, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301177484

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301177484

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Plywood

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312888302

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Khâm

1098 Tỉnh Lộ 43 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313046644

Người đại diện: Uemura Takaaki

Tầng G, tòa nhà Aeon Mall, số 30 Bờ Bao Tân Thắng - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200294918-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Chi

Tầng 3, Trung tâm Thương mại The Garden, đường Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106364215

Người đại diện: Nguyễn Hồng Lợi

Số 6 ngách 91/6 phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313382533

Người đại diện: Nhâm Kim Huyền

60-62 đường số 51 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312888327

Người đại diện: Hoàng Diễm Quỳnh

79K Đường số 2, Khu phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105418080

Người đại diện: Nguyễn Văn Trinh

Số nhà 40, ngõ Trại Cá - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313012934-005

Người đại diện: Lê Ngọc Tâm

Số 675/16 âu Cơ - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105655525

Người đại diện: Trần Văn Giang

Xóm 9 - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106364208

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

Số 235 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313381561

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Thủy

200 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105420241

Người đại diện: Dương Thị Lan Anh

Số 76, phố Mai Hắc Đế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết