Công Ty TNHH Abe Logistics

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Abe Logistics do Đỗ Thị Soan thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Abe Logistics.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Abe Logistics mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Abe Logistics Company Limited

Địa chỉ: Khu phố Rích Gạo, Phường Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301177935

Người ĐDPL: Đỗ Thị Soan

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301177935

Lĩnh vực: Sản xuất linh kiện điện tử


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Abe Logistics

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
7 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
8 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 26100 Sản xuất linh kiện điện tử Y
10 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
11 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
12 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
13 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
14 26520 Sản xuất đồng hồ N
15 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
16 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
17 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
18 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
19 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
20 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
21 29100 Sản xuất xe có động cơ N
22 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
23 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
24 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
25 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
26 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
27 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
28 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
29 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
30 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
31 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
32 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
33 37001 Thoát nước N
34 37002 Xử lý nước thải N
35 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
36 3812 Thu gom rác thải độc hại N
37 38121 Thu gom rác thải y tế N
38 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
39 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
40 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
41 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
42 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
45 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
46 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
47 41000 Xây dựng nhà các loại N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 46411 Bán buôn vải N
70 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
71 46413 Bán buôn hàng may mặc N
72 46414 Bán buôn giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
94 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
95 46612 Bán buôn dầu thô N
96 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
97 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
132 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
133 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
134 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
135 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
136 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
137 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
138 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
147 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
148 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
149 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
150 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
151 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
152 51100 Vận tải hành khách hàng không N
153 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
156 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
157 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
158 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
159 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
160 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
161 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
162 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
163 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
164 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
165 52231 Dịch vụ điều hành bay N
166 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
167 5224 Bốc xếp hàng hóa N
168 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
169 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
170 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
171 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
172 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
173 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
174 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
175 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
176 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
177 53100 Bưu chính N
178 53200 Chuyển phát N
179 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
180 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
181 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
182 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
183 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
198 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
199 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
200 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
201 79110 Đại lý du lịch N
202 79120 Điều hành tua du lịch N
203 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
204 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
205 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
206 80300 Dịch vụ điều tra N
207 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
208 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
209 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
210 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201054196

Người đại diện: Trần Văn Hà

Tổ Lương khê 2 - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401388679

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

K25/25- Tôn Thất Tùng - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602468418

Người đại diện: Trần Đức Huy

Số 1/19, KP 3 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310460688-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Trần Khanh

Tổ 19, ấp Phú Bưng - Xã Phú Chánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201054157

Người đại diện: Trần Văn Hoà

Số 16 Trại lẻ - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401388742

Người đại diện: Trần Thị Anh

Tổ 25 - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602468707

Người đại diện: Dương Tấn Đồng

ấp 1B - Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701864243

Người đại diện: Nguyễn Mỹ Trang

Số 29/36 Ngô Gia Tự, KDC Chánh Nghĩa, Tổ 9, Khu phố 12 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201054069

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 15 Nguyễn Văn Linh, phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết