Công Ty TNHH Good Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Good Group do Trịnh Hồng Hải thành lập vào ngày 16/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Good Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Good Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Good Group Company Limited

Địa chỉ: Số 84, Xóm Đông, Khu 3, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301179668

Người ĐDPL: Trịnh Hồng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301179668

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Good Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
32 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
33 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
34 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
35 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
36 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
37 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
38 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
39 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
40 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
43 37001 Thoát nước N
44 37002 Xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
48 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
49 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4541 Bán mô tô, xe máy N
70 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
71 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
72 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
95 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
98 46411 Bán buôn vải N
99 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
100 46413 Bán buôn hàng may mặc N
101 46414 Bán buôn giày dép N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
173 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
183 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
184 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
185 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
186 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
187 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
188 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
189 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
202 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
203 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
204 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
205 53100 Bưu chính N
206 53200 Chuyển phát N
207 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55101 Khách sạn N
209 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
212 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
213 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
214 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
215 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
216 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
217 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
218 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
219 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
220 58110 Xuất bản sách N
221 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
222 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
223 58190 Hoạt động xuất bản khác N
224 58200 Xuất bản phần mềm N
225 6190 Hoạt động viễn thông khác N
226 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
227 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
228 62010 Lập trình máy vi tính N
229 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
230 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
231 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
232 63120 Cổng thông tin N
233 63210 Hoạt động thông tấn N
234 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
235 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
236 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
237 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
238 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
239 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
240 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
241 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
242 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
243 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
244 71101 Hoạt động kiến trúc N
245 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
246 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
247 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
248 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
249 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
250 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
251 73100 Quảng cáo N
252 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
253 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
254 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
255 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
256 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
257 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
258 75000 Hoạt động thú y N
259 7710 Cho thuê xe có động cơ N
260 77101 Cho thuê ôtô N
261 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
262 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
263 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
264 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
265 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
266 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
267 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
268 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
269 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
270 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
271 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
272 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304441599-004

Người đại diện: Onodera Taishi

Số 08, Đường Ngô Hữu Hạnh, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603617260

Người đại diện: Phạm Công Minh

Tổ 10, Ấp 4 , Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600268461-004

Người đại diện: Dương Thị Hiên

Số 183, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 12, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301032834

Người đại diện: Nguyễn Văn Đốc

Thôn Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702952171

Người đại diện: Nguyễn Thành Huy

Thửa đất số 264, tờ bản đồ số 7, Ấp Long Thành, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122845

Người đại diện: Quản Quốc Quân

Số nhà 252, đường Bùi Sĩ Tiêm, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801601967

Người đại diện: Bùi Phương Khắc Nhật

60–62–64, Lý Hồng Thanh, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603618338

Người đại diện: Lê Phạm Nhật Trường

Số 20/A2, Đường Vũ Hồng Phô, Khu Phố 3 , Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301032760

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Số 61, khu 4 Niềm Xá, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601336435

Người đại diện: Lương Hữu Hùng

Số nhà 76, tổ 13, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702952005

Người đại diện: Trần Hiểu Phàng

7-A2 Đường số 9, KDC Hiệp Thành 3, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122972

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

Nhà ông Tuấn, thôn Phương La 2, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết