Công Ty Cổ Phần Thương Mại Da Da Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Da Da Việt Nam do Đặng Ngọc Nam Nguyễn Tuyết Nga thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Da Da Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Da Da Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Da Da Viet Nam Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 15, thôn Ấp Đồn, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301180293

Người ĐDPL: Đặng Ngọc Nam Nguyễn Tuyết Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301180293

Lĩnh vực: Sản xuất linh kiện điện tử


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Da Da Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 21001 Sản xuất thuốc các loại N
3 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
4 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
5 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
6 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
8 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
9 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
10 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
11 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
12 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
13 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
14 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
15 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
16 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
17 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
18 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
19 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
20 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
21 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
22 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
23 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
24 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
25 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
26 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
27 28230 Sản xuất máy luyện kim N
28 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
29 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
30 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
31 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
32 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
33 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
34 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32200 Sản xuất nhạc cụ N
37 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
38 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
41 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
42 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
43 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
44 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
45 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
46 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
47 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
48 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
120 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
121 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
122 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
123 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
124 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
125 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
126 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
135 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
136 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
137 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
138 5224 Bốc xếp hàng hóa N
139 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
140 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
141 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
142 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
143 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
155 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
156 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
157 58110 Xuất bản sách N
158 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
159 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
160 58190 Hoạt động xuất bản khác N
161 58200 Xuất bản phần mềm N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
174 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
175 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
176 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
177 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
178 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
179 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
180 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
181 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
182 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
183 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
184 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
185 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900870137

Người đại diện: Nguyễn Văn Đồng

Nhà số 14, ngõ 82, khối 1 phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500290101

Số 278, đường Lê Lợi, P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102721191-025

Người đại diện: Nguyễn Cao Trí

S-5, Tầng 2, Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800508820

H85 (Số 1) Nguyễn Thông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302704404-004

Người đại diện: Quách Chánh Sang

Thôn Đảnh Thạnh, Diên Lộc - Xã Diên Lộc - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801131343

Người đại diện: Lê Văn Toàn

SN 16/32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900870105

Người đại diện: Hồ Nghĩa Chất

Số 134, đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500290126

Số 1003, đường Bình Giã, P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200666468

Người đại diện: Đào Công Nghiệp

55 Đô Lương, Phước Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800510227

Người đại diện: Lê Đức Chinh

Lô 19A6-1, Khu CN Trà Nóc 1 - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801131216

Người đại diện: Ngô Minh Hưng

Số 77, khối 5 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674041-001

Người đại diện: Lê Kim Anh

Số 48/11, Khu phố Hòa Long - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết