Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Cường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Cường Thịnh do Nguyễn Thế Cường thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Cường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Cường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301181610

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301181610

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Cường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
59 46612 Bán buôn dầu thô N
60 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
61 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
88 71101 Hoạt động kiến trúc N
89 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
90 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
91 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
92 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
93 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
94 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
95 73100 Quảng cáo N
96 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
97 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
98 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109734009

Người đại diện: Nguyễn Quang Thái

Số 75 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237312

Người đại diện: Lê Thị Quỳnh Châu

127/1 Lê Thánh Tông, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500669392

Người đại diện: Dương Hồng Cường

Lô S1, Nhà 01 Khu đô thị Chùa Hà Tiên, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500669427

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Cường

Thôn Gẩy, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469466

Người đại diện: Đỗ Vũ Hà

Số 12 Cổ Loa, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500669402

Người đại diện: Bùi Thị Thu Hà

Khu đô thị Hùng Vương, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702094294

Người đại diện: Trịnh Văn Dũng

Số nhà 18, Tô Hiến Thành , Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182734

Người đại diện: Lou Yiliang Chen, Wei-cheng

Lô CN07-6, Khu công nghiệp Yên Phong (khu mở rộng), Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109734337

Người đại diện: Jeon Youngmin

Phòng CW1, tầng 29, tòa Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109734312

Người đại diện: Liu, Tzung - Kun

Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến , Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106668

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361791

Người đại diện: Trần Việt Khoa

Số 46C, phố Trần Nguyên Hãn, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết