Công Ty TNHH Công Nghệ Tp Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Tp Vina do Nguyễn Thị Phượng thành lập vào ngày 17/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Tp Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Tp Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tp Vina Technology Company Limited

Địa chỉ: Ba Huyện, Khu Thượng, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301182614

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301182614

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Tp Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
17 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
23 26520 Sản xuất đồng hồ N
24 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
25 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
26 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
34 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
72 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
73 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
74 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
75 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100571908

Người đại diện: Nguyễn Thị Tư

Số 254, Nguyễn Thị Hạnh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269226

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Thôn Kim Đới 2 (tại nhà ông Phạm Văn Cường) - Xã Hữu Bằng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558494

Người đại diện: Phạm Cao Cường

Tổ 1, Khu 3B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102183722-007

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lương

66 Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100571915

Người đại diện: Phạm Thị Thôi

Số 8/16, Quốc lộ 1, Khu phố Nhơn Phú - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269201

Người đại diện: Lương Văn Hùng

Số 27/33 Chợ Hàng - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558487

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Công ty CP May Quảng Ninh - Km2 - Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109106-096

Người đại diện: Trần Đình Tiến

295/24 Lê Hồng Phong, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269191

Người đại diện: Vũ Đình Trọng

Số 2 Hoàng Văn Thụ - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết