Công Ty TNHH Sp Paint Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sp Paint Việt Nam do Trần Văn Sơn thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sp Paint Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sp Paint Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sp Paint Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Cả Đông Côi, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301182886

Người ĐDPL: Trần Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301182886

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sp Paint Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
50 08101 Khai thác đá N
51 08102 Khai thác cát, sỏi N
52 08103 Khai thác đất sét N
53 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
54 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
55 08930 Khai thác muối N
56 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
58 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
64 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
65 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
66 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
67 16102 Bảo quản gỗ N
68 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
69 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
70 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
73 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
76 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
77 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
78 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
79 18110 In ấn N
80 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
81 18200 Sao chép bản ghi các loại N
82 19100 Sản xuất than cốc N
83 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
84 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
85 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
86 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
87 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
88 20222 Sản xuất mực in N
89 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
90 21001 Sản xuất thuốc các loại N
91 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
92 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
93 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
94 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
95 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
96 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
97 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
98 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
99 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
100 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
101 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
102 23941 Sản xuất xi măng N
103 23942 Sản xuất vôi N
104 23943 Sản xuất thạch cao N
105 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
106 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
107 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
108 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
109 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
110 24310 Đúc sắt thép N
111 24320 Đúc kim loại màu N
112 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
113 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
114 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
115 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
116 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
117 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
118 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
119 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
120 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
121 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
122 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
123 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
124 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
125 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
126 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
127 26520 Sản xuất đồng hồ N
128 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
129 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
130 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
131 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
133 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
135 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
136 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
142 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
144 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
145 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4633 Bán buôn đồ uống N
165 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
166 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
169 46411 Bán buôn vải N
170 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
171 46413 Bán buôn hàng may mặc N
172 46414 Bán buôn giày dép N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
187 46621 Bán buôn quặng kim loại N
188 46622 Bán buôn sắt, thép N
189 46623 Bán buôn kim loại khác N
190 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
191 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
192 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
193 46632 Bán buôn xi măng N
194 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
195 46634 Bán buôn kính xây dựng N
196 46635 Bán buôn sơn, vécni N
197 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
198 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
199 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
201 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
202 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
203 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
204 46694 Bán buôn cao su N
205 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
206 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
207 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
208 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
209 46900 Bán buôn tổng hợp N
210 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
227 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
228 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
229 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
230 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
231 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
232 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
233 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
234 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
235 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
236 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
237 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
238 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
239 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
240 49400 Vận tải đường ống N
241 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55101 Khách sạn N
243 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
246 5590 Cơ sở lưu trú khác N
247 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
248 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
249 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
250 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
251 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
252 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
253 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
254 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
255 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
256 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
257 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
258 58110 Xuất bản sách N
259 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
260 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
261 58190 Hoạt động xuất bản khác N
262 58200 Xuất bản phần mềm N
263 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
264 71101 Hoạt động kiến trúc N
265 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
266 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
267 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
268 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
269 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
270 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
271 73100 Quảng cáo N
272 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
273 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
274 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
275 7710 Cho thuê xe có động cơ N
276 77101 Cho thuê ôtô N
277 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
278 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
279 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
280 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
281 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
282 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
283 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
284 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
285 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
286 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
287 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
288 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
289 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
290 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
291 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
292 79110 Đại lý du lịch N
293 79120 Điều hành tua du lịch N
294 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
295 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
296 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
297 80300 Dịch vụ điều tra N
298 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
299 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
300 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
301 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
302 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300561944-001

52-52B Nguyễn Trãi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300189557

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hồng

Chợ Bến Thành Sạp 1287 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301175691

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhân

199-205 Nguyễn Thái Học - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300842952

Người đại diện: Wang Hao

Toà Nhà Sun Wah 115 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300186718

Người đại diện: Lê ánh Nguyệt

Chợ Bến Thành Sạp 64 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300183499

Người đại diện: Phan Trường Trinh

236 Lý Tự Trọng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301149691

Người đại diện: Ngô Văn Hai

2 Mai Thị Lựu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300363501

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vinh

56 Thủ Khoa Huân - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300889125

Người đại diện: Phan Văn Thanh

136 Nguyễn Cư Trinh Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300806626

6 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300870734

Người đại diện: Trần Đình Quyền

55 Sương Nguyệt ánh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300973786

Người đại diện: Phùng Kim Yến

118 Lê Thị Hồng Gấm Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết