Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thanh Dân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thanh Dân do Nguyễn Đức Thanh thành lập vào ngày 24/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thanh Dân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thanh Dân mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 72, đường Nguyễn Đăng, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301183110

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2301183110

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thanh Dân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
50 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
51 16102 Bảo quản gỗ N
52 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
53 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
54 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
55 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
56 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
57 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
58 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
59 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
60 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
61 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
62 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
63 18110 In ấn N
64 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
65 18200 Sao chép bản ghi các loại N
66 19100 Sản xuất than cốc N
67 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
68 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
69 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
70 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
71 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
72 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
73 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
74 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
75 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
76 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
101 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
110 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
111 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402110549

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hồng

44/23 Nguyễn Chánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996193

Người đại diện: Nguyễn Tiến Pháp

351/B đường Mỹ Phước Tân Vạn, tổ 6, khu 8, khu phố Bình Thung 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202121021

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiếu

Thôn Lê Lác 1 (tại nhà ông Nguyễn Quang Hiếu), Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002232481

Người đại diện: Nguyễn Anh Đức

Số 01 ngõ 204 đường Vũ Quang, TDP Hòa Linh, Phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470126

Người đại diện: Đậu Cao Hoàng

P5-43, Tổ 18, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470165

Người đại diện: Dona Marzan

Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109740242

Người đại diện: Vũ Quốc Hữu

Tầng 12 Tháp C, Tòa nhà Văn phòng Hồ Gươm Plaza, 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959436

Người đại diện: Bùi Xuân Lâm

Khu 1, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437740

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

Thôn 3, Xã Quảng Sơn, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959556

Người đại diện: Nguyễn Đình Anh

Thôn 6, Xã Phú Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316955630

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hoàng

38/26 Bàu Cát 2, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739247

Người đại diện: Tạ Văn Thuận

Thôn 5, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết