Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Việt - Hàn Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Việt - Hàn Bắc Giang do Nguyễn Trọng Hiếu thành lập vào ngày 01/04/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Việt - Hàn Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Việt - Hàn Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Quốc lộ 1a-Bãi Hàng, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400397843

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2008

Giấy phép kinh doanh: 2400397843

Lĩnh vực: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Việt - Hàn Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
46 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
49 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 6190 Hoạt động viễn thông khác N
58 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
59 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
60 62010 Lập trình máy vi tính N
61 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
62 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
63 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
64 63120 Cổng thông tin N
65 63210 Hoạt động thông tấn N
66 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
67 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
68 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
69 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
70 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
71 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
72 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
73 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
74 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N
79 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
80 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
81 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
82 79110 Đại lý du lịch N
83 79120 Điều hành tua du lịch N
84 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
85 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
86 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
87 80300 Dịch vụ điều tra N
88 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
89 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
90 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
91 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
92 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
95 85322 Dạy nghề N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300331849

Người đại diện: Nguyễn Thế Hồng

Trung tâm thương mại Nam Hồng - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700566963

Người đại diện: Tô Văn Hiền

Tỉnh lộ 28, Tổ 6, Khu phố 2 - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100268287

Người đại diện: Nguyễn Lâm Hạnh

Số 314, đường Quang Trung - Thị trấn Ngô Mây - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800387959

Người đại diện: Nguyễn Văn Trình

Đội 8 xã Cẩm Định - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201318145

Người đại diện: Vũ Đức Thiện

Số 29/333B/333 Văn Cao - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300332465

Dương ổ, Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100805955

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

46/30 Đường Thủ Khoa Huân - Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100268368

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảy

Số 378 QL 1A, thôn Vân Hội 1 - Thị trấn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700567043

Người đại diện: Võ Thị Đụa

Tổ 1 - ấp Khánh Hòa - Xã Tân Khánh Hòa - Huyện Giang Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800387934

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Tập thể cụm phà thôn Tân Kim, phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201318113

Người đại diện: Trần Xuân Bẩy

Số 33 lô 6, khu 97 Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300332514

Người đại diện: Đào Duy Tiến

Thôn Phú Ninh, thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết