Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Minh Hiếu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Minh Hiếu do Lương Thị Hằng thành lập vào ngày 05/12/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Minh Hiếu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Minh Hiếu mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ngõ 117, đường Lều Văn Minh, tổ dân phố Chùa - Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400653293

Người ĐDPL: Lương Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/12/2013

Giấy phép kinh doanh: 2400653293

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Minh Hiếu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại Y
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4541 Bán mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
58 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
62 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 7710 Cho thuê xe có động cơ N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N