Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tùng Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tùng Lâm do Dương Ngọc Vững thành lập vào ngày 12/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tùng Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tùng Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TUNG LAM TRADING AND GENERAL SERVICES COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Thu, khu Nguộn - Huyện Tân Yên - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400753097

Người ĐDPL: Dương Ngọc Vững

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 2400753097

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tùng Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13110 Sản xuất sợi N
3 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
4 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
5 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
8 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
9 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
10 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Y
11 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
12 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
13 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
14 15200 Sản xuất giày dép N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 18200 Sao chép bản ghi các loại N
26 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
27 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
28 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
36 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
37 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
38 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
39 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
40 24310 Đúc sắt thép N
41 24320 Đúc kim loại màu N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
44 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
45 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
46 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
47 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
48 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
51 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
52 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
53 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
61 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
62 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
63 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
64 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
86 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
87 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
88 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
89 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
90 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
91 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
92 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
93 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
99 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
106 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
132 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
133 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
134 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
135 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 5590 Cơ sở lưu trú khác N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
141 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
142 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
143 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
144 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
145 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
146 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
147 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101233459

Người đại diện: Nguyễn Hữu Dụ

Số 54 Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311116864

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

37 Tôn Đức Thắng, Phòng 25, lầu 31 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303204002

Người đại diện: Nguyễn Duy Hùng Việt

145/68/7 Phan Anh, Khu phố 11 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304613093

Người đại diện: Vũ Viết Linh

138/1546 Lê Đức Thọ Phường 13 - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101233628

Người đại diện: Bùi anh Thuấn

Số 47 Hoàng Quốc Việt Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311117106

Người đại diện: MANOJ BARTHWAL

47-49 Hoàng Sa, Phòng 2.1-2.2 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303204718

Người đại diện: Lê Thị ái Hương

2A Đường Số 1 Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101233723

Tổ 5, phường Trung hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304612639

Người đại diện: Lê Duy

B 19 Nguyển Oanh, khu dân cư An Lộc, - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311117265

Người đại diện: Masashi Endo

P.G.01A,T.Trệt,Cao ốc Vietnam Business Center,57-59 Hồ T Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303205126

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hoàng

64/70 Hồ Học Lãm Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304614139

Người đại diện: Lê Vương Hy

56/1F4 Phạm Văn Chiêu Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết