1 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
2 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
3 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
4 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
5 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
6 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
7 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
8 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
9 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
10 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
11 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
12 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
13 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
14 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
15 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
16 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
17 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
18 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
19 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
20 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
21 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
22 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
23 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
24 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
25 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
26 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
27 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
28 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
29 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
30 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
N |
31 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
32 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
33 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
34 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
35 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
36 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
37 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
38 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
39 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
40 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
41 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
42 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
43 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
44 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
45 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
46 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
47 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
48 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
N |
49 |
13110 |
Sản xuất sợi |
N |
50 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
N |
51 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
N |
52 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
N |
53 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
N |
54 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
N |
55 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
N |
56 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
N |
57 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
N |
58 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
N |
59 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
60 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
61 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
62 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
63 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
64 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
65 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
66 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
67 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
68 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
69 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
70 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
71 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
72 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
73 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
74 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
75 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
76 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
77 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
78 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
79 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
80 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
81 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
82 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
83 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
84 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
85 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
86 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
87 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
88 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
89 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
90 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
91 |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
N |
92 |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
N |
93 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
94 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
95 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
96 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
97 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
98 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
99 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
100 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
101 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
102 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
103 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
104 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
105 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
Y |
106 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
107 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
108 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
109 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
110 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
111 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
112 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
113 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
114 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
115 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
116 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
117 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
118 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
119 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
120 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
121 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
122 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
123 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
124 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
125 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
126 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
127 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
128 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
129 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
130 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
131 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
132 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
133 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
134 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
135 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
136 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
137 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
156 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
157 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
158 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
159 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
160 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
161 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
162 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
163 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
164 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
165 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
166 |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
N |
167 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
168 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
169 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
170 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
171 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
172 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
173 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
174 |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
N |
175 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
176 |
53100 |
Bưu chính |
N |
177 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
178 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
179 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
180 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
181 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
182 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
183 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
184 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
185 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
N |
186 |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
N |
187 |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
N |
188 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
N |
189 |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
N |
190 |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
N |
191 |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
N |
192 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
193 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
194 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
195 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
196 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
197 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
198 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
199 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
200 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
201 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
202 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
203 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
204 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
205 |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
N |
206 |
65200 |
Tái bảo hiểm |
N |
207 |
65300 |
Bảo hiểm xã hội |
N |
208 |
66290 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
N |
209 |
66300 |
Hoạt động quản lý quỹ |
N |
210 |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
N |
211 |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
N |
212 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
213 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
214 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
215 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
216 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
217 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
218 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
219 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
220 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
221 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
222 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
223 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
224 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
225 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
226 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
227 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
228 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
229 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
230 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
231 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
232 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
233 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
234 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
235 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
236 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
237 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
N |
238 |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
N |
239 |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
N |
240 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
241 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
N |
242 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
N |
243 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
N |
244 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
N |
245 |
94990 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
N |
246 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
247 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
248 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
249 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |
250 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
N |
251 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
N |
252 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
253 |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
N |
254 |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
N |
255 |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
N |
256 |
96320 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
N |
257 |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
N |
258 |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
259 |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
N |
260 |
98100 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
N |
261 |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
N |