Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh do Phạm Thanh Bình thành lập vào ngày 30/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 174 đường Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400767692

Người ĐDPL: Phạm Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 2400767692

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Quốc Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
3 01230 Trồng cây điều N
4 01240 Trồng cây hồ tiêu N
5 01250 Trồng cây cao su N
6 01260 Trồng cây cà phê N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 06100 Khai thác dầu thô N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
39 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
40 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
49 13110 Sản xuất sợi N
50 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
51 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
52 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
53 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
54 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
55 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
56 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
57 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
58 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
59 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
68 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
69 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
70 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
71 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
76 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
77 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
78 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
79 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
82 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
83 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
84 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
85 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
86 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
87 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
88 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
89 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
90 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
91 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
92 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
93 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
94 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
99 3830 Tái chế phế liệu N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
106 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
108 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
109 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
110 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
111 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
113 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
114 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 4541 Bán mô tô, xe máy N
116 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
119 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
156 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
157 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
158 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
159 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
160 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
161 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
162 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
163 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
167 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
168 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
169 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
170 51100 Vận tải hành khách hàng không N
171 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
172 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
173 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
174 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
175 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
176 53100 Bưu chính N
177 53200 Chuyển phát N
178 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 5590 Cơ sở lưu trú khác N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 5914 Hoạt động chiếu phim N
185 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
186 60100 Hoạt động phát thanh N
187 60210 Hoạt động truyền hình N
188 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
189 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
190 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
191 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
192 6190 Hoạt động viễn thông khác N
193 62010 Lập trình máy vi tính N
194 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
195 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
196 63120 Cổng thông tin N
197 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
198 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
199 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
200 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
201 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
202 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
203 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
204 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
205 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
206 65200 Tái bảo hiểm N
207 65300 Bảo hiểm xã hội N
208 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội N
209 66300 Hoạt động quản lý quỹ N
210 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
211 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
212 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
213 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
214 7710 Cho thuê xe có động cơ N
215 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
216 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
217 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
218 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
219 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
220 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
221 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
222 79110 Đại lý du lịch N
223 79120 Điều hành tua du lịch N
224 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
225 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
226 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
227 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
228 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
229 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
230 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
231 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
232 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
233 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
234 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
235 82920 Dịch vụ đóng gói N
236 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
237 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
238 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
239 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
240 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
241 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
242 93190 Hoạt động thể thao khác N
243 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
244 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
245 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
246 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
247 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
248 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
249 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
250 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
251 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
252 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
253 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
254 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
255 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
256 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
257 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
258 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
259 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
260 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
261 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601073294

Người đại diện: Phan Thị Bích Liên

74, tổ 1, KP 3, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200807697

Người đại diện: Bùi Thị Kim

Xóm 1 Thôn An phong - Xã An hưng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700972599

Người đại diện: Lý Vân

Số 312/19, Khu phố 4 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304246816-002

187 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200807841

Người đại diện: Trần Thị Kim Loan

Thôn Minh Tân (nhà ông Nguyễn Khánh Toàn) - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700972581

Người đại diện: Phạm Thị Thu Huyền

Số 7/39, đường số 1, khu phố Nhị Đồng (Thửa đất 2326, tờ bản - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601073255

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Ngọc

Tổ 17 Khu Văn Hải, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304313357-002

52 Trần Tống - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200807760

Người đại diện: KIM YOUNG JIN

Số 1047 Đại Lộ Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết