Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam do Nguyễn Thị Hiền thành lập vào ngày 15/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AIO CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Phúc Lâm - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400770078

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 15/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 2400770078

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx&Tm Aio Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
21 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
22 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
23 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
24 15200 Sản xuất giày dép N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 18110 In ấn N
30 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
31 18200 Sao chép bản ghi các loại N
32 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
33 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
42 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
43 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
44 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
61 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4541 Bán mô tô, xe máy N
83 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
124 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
125 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
126 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
127 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
128 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
129 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
134 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
137 53200 Chuyển phát N
138 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
141 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
142 58110 Xuất bản sách N
143 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
144 5914 Hoạt động chiếu phim N
145 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
146 60100 Hoạt động phát thanh N
147 6190 Hoạt động viễn thông khác N
148 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
149 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
150 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
151 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
152 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
153 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội N
154 66300 Hoạt động quản lý quỹ N
155 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
156 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
157 6910 Hoạt động pháp luật N
158 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
159 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
160 73100 Quảng cáo N
161 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
162 7710 Cho thuê xe có động cơ N
163 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
164 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
167 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
168 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
169 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
170 79110 Đại lý du lịch N
171 79120 Điều hành tua du lịch N
172 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
173 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
174 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
175 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
176 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
177 82920 Dịch vụ đóng gói N
178 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
179 85100 Giáo dục mầm non N
180 85200 Giáo dục tiểu học N
181 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
182 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
183 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
184 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
185 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
186 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
187 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
188 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
189 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
190 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
191 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
192 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
193 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
194 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
195 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
196 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
197 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
198 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
199 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
200 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
201 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
202 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
203 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315191076

Người đại diện: Lê Thị Kiều Diễm

1/24A đường số 49, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108390210

Người đại diện: Doãn Thị Nhạn

Số 29B, tổ dân phố Xóm 2 Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107707994

Người đại diện: Đỗ Văn Hải

Cụm 6, thôn Hạ Thái, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107734243

Người đại diện: Nguyễn Văn Việt

Đường 419, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316747239

Người đại diện: Nguyễn Thị Linh

Số 514 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108385080

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuyền

Đội 4, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315184801

Người đại diện: Mai Duy Trường

49/10 Đường 47, Kp 6, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107735705

Người đại diện: Đỗ Thế Thành

Thôn 9, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109475900

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Mai Dương Thị Huế

Số 25/100 phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107710725

Người đại diện: Vũ Tiến Thường

Số 34, Cụm 9, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316743604

Người đại diện: Trần Văn Hậu

25/8/21A, Đường 17, tổ 1, kp5, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315199043

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Tất

4/23/2B Đường 3, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết