Công Ty TNHH Sx & Tm Thành An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx & Tm Thành An do Nguyễn Văn Dũng thành lập vào ngày 17/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx & Tm Thành An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm Thành An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Phúc Lâm - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400789512

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 2400789512

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm Thành An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
23 15200 Sản xuất giày dép N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
36 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
56 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
57 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
79 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
119 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
120 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
121 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
122 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
123 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
124 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
128 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
129 5224 Bốc xếp hàng hóa N
130 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
131 53200 Chuyển phát N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311384398

Người đại diện: Lim Su Hung

9/14 Nguyễn Quý Yêm - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104084942

Người đại diện: Nguyễn Đức Tiến

P201 A ngõ 72 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311679345

Người đại diện: Đào Thị Hải Kim

49 Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305447184

Người đại diện: Huỳnh Thị Thúy Loan

74 Hoàng Diệu 2 Phường Linh Chiểu - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700906187-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

51 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305360303

Người đại diện: Bùi Thị Minh

024 Lô K Chung cư Nguyễn Thiện Thuật, Đường Nguyễn Thiện Thu - Phường 01 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311384246

Người đại diện: Trần Văn Công

29/12/61 Đường số 8, Khu phố 16 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104084935

Người đại diện: Trần Vĩnh Lộc

Số 9 khu B Học viện âm nhạc Quốc gia Việt Nam, phố Hào Nam - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311679200

Người đại diện: Nguyễn Xuân Huy

140 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309201696-001

Người đại diện: Phạm Thanh Phương

103 Phạm Văn Bạch - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305463429

Người đại diện: Hồ Quang Lộc

3/18/8 Đường số 49, Khu phố 6,, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305361956

Đã nộp hồ sơ ngưng phát sinh nghĩa vụ thuế 19/11/09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết