Công Ty TNHH Tmdv Xây DưÊNg Nam Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tmdv Xây DưÊNg Nam Sơn do Nguyê�N Văn Khoa thành lập vào ngày 28/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tmdv Xây DưÊNg Nam Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Xây DưÊNg Nam Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn LiÊch Sơn - Xã Cẩm Lý - Huyện Lục Nam - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400794551

Người ĐDPL: Nguyê�N Văn Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 2400794551

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Xây DưÊNg Nam Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
6 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
10 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
11 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
12 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
13 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
16 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46900 Bán buôn tổng hợp N
43 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
49 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
50 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
53 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
54 7710 Cho thuê xe có động cơ N
55 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
56 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
57 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
58 79110 Đại lý du lịch N
59 79120 Điều hành tua du lịch N
60 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
61 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N