Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Inox Trang Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Inox Trang Khoa do Nguyễn Xuân Quyền thành lập vào ngày 26/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Inox Trang Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Inox Trang Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY TNH SX&TM INOX TRANG KHOA

Địa chỉ: Thôn Hưng Thịnh - Xã Đức Thắng - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400795890

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Quyền

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 2400795890

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Inox Trang Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
3 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
4 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
5 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
18 24310 Đúc sắt thép N
19 24320 Đúc kim loại màu N
20 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
21 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
22 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
38 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28230 Sản xuất máy luyện kim N
42 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
43 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
44 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
46 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
54 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
57 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
58 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
59 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 4633 Bán buôn đồ uống N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
91 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
92 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309118046

Người đại diện: Vũ Công Vững

36 Đường 6B - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311154570

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

158/258 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102114373

Người đại diện: Bùi Trần Lâm

Số 17 ngõ 160 phố Thái Thịnh, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100417397-001

Người đại diện: Đỗ Trọng Tài

169-171 Cách Mạng Tháng 8 Phường 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102489132

Người đại diện: Nguyễn Phương Nga

Tầng 8 nhà điều hành ĐH Quốc gia Hà Nội, 144 đường Xuân Thuỷ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100510597

Người đại diện: Nguyễn Quang Minh

125 Nguyễn Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309117349

Người đại diện: Huỳnh Trung Tuấn

37 Đường số 24 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102114398

Người đại diện: Phạm Sỹ Mạnh

Số 12 Ngõ 26 Đông Tác Phường Kim Liên - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311155711

Người đại diện: Phạm Hải Anh

70 Hồng Hà - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301760075

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Phụng

59 Tú Xương Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100518042

Người đại diện: Vũ Khánh Linh

Phòng 202, nhà CT4-A1-Bắc Linh Đàm - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102505722

Người đại diện: Lê Tuấn Giang

Số nhà 12, ngõ 235/15 tổ 48 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết