Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Thuận Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Thuận Phát do Nguyễn Văn Cảnh thành lập vào ngày 29/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Thuận Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Thuận Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Châu Sơn, Xã Ngọc Châu, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400803855

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 2400803855

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Thuận Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
14 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
16 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
20 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
21 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
22 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
23 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
24 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
25 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
26 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
33 28230 Sản xuất máy luyện kim N
34 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
35 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
36 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
37 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
38 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
39 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
40 29100 Sản xuất xe có động cơ N
41 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
42 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
43 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
44 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
45 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
46 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
47 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
48 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
49 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
50 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
60 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
61 35302 Sản xuất nước đá N
62 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
68 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
69 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
72 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
73 42200 Xây dựng công trình công ích N
74 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
75 43110 Phá dỡ N
76 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
77 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4541 Bán mô tô, xe máy N
97 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
98 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
99 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
100 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
101 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
110 46411 Bán buôn vải N
111 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
112 46413 Bán buôn hàng may mặc N
113 46414 Bán buôn giày dép N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
116 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
117 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
118 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
119 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
120 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
121 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
122 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
123 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
124 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
125 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
126 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
128 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
129 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
130 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
131 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
132 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
133 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
134 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
135 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
136 46612 Bán buôn dầu thô N
137 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
138 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 46621 Bán buôn quặng kim loại N
141 46622 Bán buôn sắt, thép N
142 46623 Bán buôn kim loại khác N
143 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
193 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
194 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
195 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
196 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
197 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
198 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
199 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
200 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
201 49400 Vận tải đường ống N
202 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
203 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
204 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 75000 Hoạt động thú y N
206 7710 Cho thuê xe có động cơ N
207 77101 Cho thuê ôtô N
208 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
209 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
210 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
211 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702236315

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

Số 672-674 Đại lộ Bình Dương, Tổ 57 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100480626

Người đại diện: Dương Thị Dung

359 QL 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700503181

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tấn

Tổ 7, Khu 1 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254477

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ninh

Tổ dân phố Đức Hậu (nhà bà Vũ Thị Vượng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553675

Người đại diện: Lương Văn Long

Số 5, Đường số 5 KDC Phúc Lộc Viên - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603077135

Người đại diện: Trương Hoài Trang

Số 2394/38, ấp Cầu Hang - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236308

Người đại diện: Phạm Mai Thùy Trang

Số 486 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 1 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600251834-001

Người đại diện: Đồng Mạnh Hùng

Tổ 63, khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100480104

Người đại diện: Vi Công Sự

Số 21 đường Trần Phong Sắc - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254533

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Số 1 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553989

Người đại diện: Trần Nguyên Quang

K47/9 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603077128

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy

Số D09, Khu nhà Liên Kế - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết