Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Xanh Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Xanh Bắc Giang do Nguyễn Đăng Bính thành lập vào ngày 30/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Xanh Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Xanh Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bac Giang Handle Green Environment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đồng Quang, Xã Đào Mỹ, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400806609

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Bính

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2400806609

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Xanh Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
30 07221 Khai thác quặng bôxít N
31 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
32 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08101 Khai thác đá N
35 08102 Khai thác cát, sỏi N
36 08103 Khai thác đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
48 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
51 21001 Sản xuất thuốc các loại N
52 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
53 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
54 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
55 3812 Thu gom rác thải độc hại N
56 38121 Thu gom rác thải y tế N
57 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
58 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Y
59 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
60 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
61 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
64 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200658641

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thúy

Thôn Phổ Lại, Xã Cam An, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051398

Người đại diện: Nguyễn Quang Ngọc

Thôn Tân Thượng Hải, Xã Ngư Thuỷ Trung, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500554615

Người đại diện: Nguyễn Trọng Dương

Tiểu khu 1, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400902976

Người đại diện: Chu Thị Thúy

Thôn Má Bắp, Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901098832

Người đại diện: Hoàng Nam Thao

133 Cao Bá Quát, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200658659

Người đại diện: Lê Thuận Tiến

Số 15 đường Nguyễn Trãi, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051380

Người đại diện: Hoàng Minh Thắng

Thôn Xuân Hải, Xã Hải Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500554647

Người đại diện: Giàng A Gâu

Bản Hua Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400902895

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số nhà 33B, ngõ 19,đường Thánh Thiên, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901098825

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Oanh

Thôn Thanh Bình, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200658698

Người đại diện: Trần Quang Phúc

Số 01 Đoàn Bá Thừa, Tiểu khu 2, Thị Trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051359

Người đại diện: Hoàng Văn Tiến

Đường Phạm Văn Đồng, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết