Công Ty TNHH Nam Long P & T

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nam Long P & T do Tạ Thị Mến thành lập vào ngày 06/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nam Long P & T.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Long P & T mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: P&t Nam Long Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đông Long, Xã Quảng Minh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400807289

Người ĐDPL: Tạ Thị Mến

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400807289

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Long P & T

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
34 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10611 Xay xát N
40 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
42 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
43 10720 Sản xuất đường N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
50 11020 Sản xuất rượu vang N
51 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
54 16102 Bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
72 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
73 42200 Xây dựng công trình công ích N
74 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
75 43110 Phá dỡ N
76 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
77 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700477206

Người đại diện: Bùi Quang San

Tổ 1, khu 6 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549301

Người đại diện: MORII TAKAYUKI

65 Hoàng Văn Thụ - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603070281

Người đại diện: Nguyễn Thị Thư

Số 41B, ấp Thái Hòa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701947468-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 36/13 Khu phố Tây - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201174454-006

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700477245

Người đại diện: Lương Thế Muôn

Số 496, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100395265

Người đại diện: Phùng Văn Láng

khóm 3 - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401474864

Người đại diện: Hoàng My

267 Ông ích Khiêm, Phường Hải Châu Ii, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602223143-002

Người đại diện: Đỗ Nguyễn Mộng Tuyền

Số 28B, ấp 5 - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800543212-002

Người đại diện: Trần Duy Lê Quang

Số 215A đường Yersin - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201174454-005

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700477326

Người đại diện: Phan Văn Cường

Phố Huỳnh Thúc Kháng - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết