Công Ty TNHH Si - Ôn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Si - Ôn do Nguyễn Quang Du thành lập vào ngày 12/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Si - Ôn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Si - Ôn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Si - Ôn

Địa chỉ: Thôn Đại Lãm, Xã Tam Dị, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400808349

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Du

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400808349

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Si - Ôn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác Y
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
51 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
67 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
68 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
112 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
113 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
114 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
115 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
116 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55101 Khách sạn N
118 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
123 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
128 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
129 58110 Xuất bản sách N
130 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
131 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
132 58190 Hoạt động xuất bản khác N
133 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3101039104

Người đại diện: Võ Văn Sơn

Thôn Đồng Sơn, Xã Sơn Lộc, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901071950

Người đại diện: Hồ Tá Tín

50B Trần Nhật Duật, Tổ 7, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500536398

Người đại diện: Đặng Thị Tú

Bản Mé (gần UBND Phường Chiềng Cơi) - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700848303

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhâm

Thôn Chi Phong, Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200629993

Người đại diện: Đoàn Thanh Long

Số 334 Lê Duẩn - Phường Đông Lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300048638-048

Người đại diện: Trần Quang Tùng

Số 40, phố Kim Đồng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101039087

Người đại diện: Đoàn Thị Cẩm Tú

TDP Trường Sơn, Phường Quảng Long, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500536510

Người đại diện: Quàng Văn Nơi

Bản ít - Xã Nậm Păm - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901071975

Người đại diện: Trần Thanh Long

136 Nguyễn Chí Thanh, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200629986

Người đại diện: Nguyễn Quang Nhu

Khóm Trung Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901071968

Người đại diện: Trần Vĩnh Lộc

1055 Trường Chinh, Xã Chư Hdrông, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500536623

Người đại diện: Đặng Quang Thái

Bản Tin Tốc - Xã Chiềng Khoa - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Xem chi tiết