Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Nguyễn Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Nguyễn Nam do Nguyễn Hoàng Nam thành lập vào ngày 20/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Nguyễn Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Nguyễn Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Nam Investment Business Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn An Bá, Xã An Bá, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400811380

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400811380

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Nguyễn Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
8 16102 Bảo quản gỗ N
9 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
10 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
11 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
32 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
64 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
65 35302 Sản xuất nước đá N
66 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 4541 Bán mô tô, xe máy N
90 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
91 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
92 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
93 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
94 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 46411 Bán buôn vải N
112 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
113 46413 Bán buôn hàng may mặc N
114 46414 Bán buôn giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
117 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
118 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
119 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
120 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
121 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
122 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
123 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
124 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
136 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
137 46612 Bán buôn dầu thô N
138 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
139 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 46621 Bán buôn quặng kim loại N
142 46622 Bán buôn sắt, thép N
143 46623 Bán buôn kim loại khác N
144 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
173 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
174 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
175 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
176 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
177 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
178 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
179 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
180 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
181 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
182 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
183 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
184 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
185 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
186 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
187 49400 Vận tải đường ống N
188 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
189 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
190 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
193 7710 Cho thuê xe có động cơ N
194 77101 Cho thuê ôtô N
195 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
196 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
197 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
198 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
199 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
200 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
201 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
202 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
203 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
204 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
205 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
206 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200722581

Người đại diện: Nguyễn Thị Lý

114 Quốc lộ 1A - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502312865

Người đại diện: Đoàn Trung Hiếu

135 Trần Hưng Đạo - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100627574

Người đại diện: Ông Phúc Uyên

Ngô Quốc Trị , Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501071571

Người đại diện: Lê Việt Chương

Số 124/5 ấp Phước Thạnh, Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702216594

Người đại diện: Đinh Tiên Hoàng

Tổ 9, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802923207

Người đại diện: Lê Bá Mạnh

Thôn Toán Phúc, Xã Thiệu Toán, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300258762-011

Người đại diện: Nguyễn Văn Như ý

Số 278 ấp Cổ Cò - Xã Ngọc Tố - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501071652

Số 129 tổ 5, ấp Thanh Thủy, Xã An Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502313001

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Hạnh

H7 Trần Cao Vân - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100627856

Người đại diện: Trần Cử Trần Mạnh Hùng

Số 457E Nguyễn Đáng, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702216611

Người đại diện: Võ Phụng Hậu

Tổ 9, ấp 4, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802923158

Người đại diện: Lê Văn Sơn

Nhà ông Lê Văn Sơn, thôn 1 Đức Thắng, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết