Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Yên do Nguyễn Văn Khánh thành lập vào ngày 28/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Yên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Yen Construction Limited Company

Địa chỉ: Thôn Lân Thịnh, Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400811944

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400811944

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 23941 Sản xuất xi măng N
28 23942 Sản xuất vôi N
29 23943 Sản xuất thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
59 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
60 46612 Bán buôn dầu thô N
61 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
62 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 46621 Bán buôn quặng kim loại N
65 46622 Bán buôn sắt, thép N
66 46623 Bán buôn kim loại khác N
67 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
87 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
97 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
98 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
101 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
102 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
103 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
104 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
111 71101 Hoạt động kiến trúc N
112 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
113 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
114 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
115 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
116 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
117 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700577289

Người đại diện: Trần Lan Hương

Số 05, Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301340497-014

H3 - H4 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256342

Thôn Yên Bằng- Đông Yên - Xã Đông Yên - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588318

58 Lý Triện, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300223931

đường Nguyên Phi ỷ Lan - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700308070

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tính

ấp Thạnh Lợi - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700577271

Kho than 1+2 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256310

Văn Khê - Đông Vinh TP.Thanh Hóa - Xã Đông Vinh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588325

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

130 Nguyễn Hoàng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết