Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Châu do Ngô Thị Lành thành lập vào ngày 27/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Chau Construction And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 30N32 Khu dân cư số 2, đường Giáp Lễ, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400813973

Người ĐDPL: Ngô Thị Lành

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400813973

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
16 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
17 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
18 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
19 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
20 32200 Sản xuất nhạc cụ N
21 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
22 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
42 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
51 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
52 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
53 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
54 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
175 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
176 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
177 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
178 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
179 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
180 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
181 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
182 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
183 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
184 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
185 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
186 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
187 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
188 49400 Vận tải đường ống N
189 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
190 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
191 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
192 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
193 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
194 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
195 51100 Vận tải hành khách hàng không N
196 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
202 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
203 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
204 5224 Bốc xếp hàng hóa N
205 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
206 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
207 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
208 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
209 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
210 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55101 Khách sạn N
212 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
221 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
222 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
223 58110 Xuất bản sách N
224 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
225 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
226 58190 Hoạt động xuất bản khác N
227 58200 Xuất bản phần mềm N
228 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
229 71101 Hoạt động kiến trúc N
230 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
231 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
232 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
233 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
234 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
235 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
236 73100 Quảng cáo N
237 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
238 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
239 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
240 7710 Cho thuê xe có động cơ N
241 77101 Cho thuê ôtô N
242 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
243 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
244 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
245 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
246 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
247 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
248 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
249 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
250 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
251 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
252 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
253 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801176288

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Phố 8 - Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554372

Người đại diện: Võ Thị Thu Hằng

07 Giang Quang Minh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575136

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

99 Tầm Vu,Phường Hưng Lợi - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500381528-001

65 Phước Thắng P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900922875

Người đại diện: Trần Thị Vân

Số nhà 37, ngõ B3, đường Duy Tân, khối Yên Vinh, - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200726389

Người đại diện: Trần Thụy Hồng Vân

410 Trần Quý Cáp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176880

Người đại diện: Phạm Ngọc Tuân

Số 55 Km 5 - TT Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553964

Người đại diện: Nguyễn Khắc Thương

261 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300003549-003

Người đại diện: Võ Thị Lệ

447 đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301992132-001

Người đại diện: Hoàng Thị Hoà

Số 1018 đường 30/4, phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200726396

Người đại diện: Nguyễn Tiến Khoa

51 Thôn Tân Trung 3, Diên Điền - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900922949

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Nhà ông Lê Sỹ Hoè, khối Tây Hồ 1, phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết