Công Ty TNHH Hiển Vinh Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hiển Vinh Bắc Giang do Phạm Đình Vinh thành lập vào ngày 12/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hiển Vinh Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hiển Vinh Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hien Vinh Bac Giang Company Limited

Địa chỉ: Thôn Trại Giữa, Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400818393

Người ĐDPL: Phạm Đình Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400818393

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hiển Vinh Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
30 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
67 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
68 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
69 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
70 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55101 Khách sạn N
83 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
92 71101 Hoạt động kiến trúc N
93 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
94 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
95 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
96 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
97 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
98 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
99 73100 Quảng cáo N
100 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
101 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
102 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701257351

Kp 2, - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592569

K62/39 Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601455455

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nghĩa

A1 (lầu1), Khu DC, đường Nguyễn ái Quốc, ấp cầu Hang, Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821814

Người đại diện: Hoàng Đăng Dũng

Xóm 6 - Xã Quốc tuấn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701258193

Kp 2, - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400592618

Người đại diện: Nguyễn Thị Lương

K34/52 Thi Sách - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601455656

Người đại diện: Trần Thị Thu Lan

số 09, khu 5, ấp Quảng Đà, QL1, xã Đông Hòa - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821934

Người đại diện: Ngô Phi Hùng

Số 583 Đường Trường Chinh - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701258122

Kp 2, - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết