Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh do Phạm Văn Mạnh thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Manh Trade And Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hốt Hồ, Xã Hương Vĩ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400818890

Người ĐDPL: Phạm Văn Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400818890

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
53 16102 Bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
59 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
62 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
63 21001 Sản xuất thuốc các loại N
64 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
65 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
66 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
69 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
70 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32200 Sản xuất nhạc cụ N
73 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
76 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
77 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
78 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
79 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
80 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
81 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
82 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
83 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
84 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
85 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
86 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
87 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
88 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
89 42200 Xây dựng công trình công ích N
90 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
91 43110 Phá dỡ N
92 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
93 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
99 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
101 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4541 Bán mô tô, xe máy N
107 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
108 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
109 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
110 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
111 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
116 46101 Đại lý N
117 46102 Môi giới N
118 46103 Đấu giá N
119 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
120 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
121 46202 Bán buôn hoa và cây N
122 46203 Bán buôn động vật sống N
123 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
124 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
125 46310 Bán buôn gạo N
126 4632 Bán buôn thực phẩm N
127 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
128 46322 Bán buôn thủy sản N
129 46323 Bán buôn rau, quả N
130 46324 Bán buôn cà phê N
131 46325 Bán buôn chè N
132 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
133 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
134 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
135 46411 Bán buôn vải N
136 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
137 46413 Bán buôn hàng may mặc N
138 46414 Bán buôn giày dép N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
160 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
161 46612 Bán buôn dầu thô N
162 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
163 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 46621 Bán buôn quặng kim loại N
166 46622 Bán buôn sắt, thép N
167 46623 Bán buôn kim loại khác N
168 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
179 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
180 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
181 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
182 46694 Bán buôn cao su N
183 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
184 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
185 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
186 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 46900 Bán buôn tổng hợp N
188 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
190 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
222 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
223 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
224 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
225 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
226 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
227 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
228 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
229 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
230 49400 Vận tải đường ống N
231 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
232 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
233 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
234 51100 Vận tải hành khách hàng không N
235 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
236 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55101 Khách sạn N
238 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
241 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
242 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
243 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
244 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
245 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
246 6190 Hoạt động viễn thông khác N
247 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
248 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
249 62010 Lập trình máy vi tính N
250 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
251 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
252 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
253 63120 Cổng thông tin N
254 63210 Hoạt động thông tấn N
255 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
256 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
257 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
258 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
259 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
260 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
261 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
262 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
263 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
264 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
265 71101 Hoạt động kiến trúc N
266 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
267 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
268 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
269 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
270 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
271 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
272 73100 Quảng cáo N
273 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
274 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
275 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
276 7710 Cho thuê xe có động cơ N
277 77101 Cho thuê ôtô N
278 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
279 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
280 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
281 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
282 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
283 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
284 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
285 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
286 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
287 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
288 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
289 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100209092

Người đại diện: La Thị Trưng

302, ấp 3A - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545956

Người đại diện: Hồ Đắc Phúc

156- Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242520

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Số 9 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220812

Người đại diện: Quách Huệ Mỹ

Số 2,C12/1,khu dân cư Thuận Giao, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458330

Người đại diện: Trương Thanh Ngọc

Thôn Hồng Hà - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603063830

Người đại diện: Trần Thị Lý Hương

VPGD: 549, Tổ 15, ấp Phan Bội Châu - Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545949

Người đại diện: Dương Quang Bình

Tổ 11 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242584

Người đại diện: Nguyễn Kim Long

Số 140 Lâm Sản - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458323

Người đại diện: Cao Khánh Kiệt

Phòng 201+202 Nhà nghỉ Lợi Thành số 1 đại lộ Hòa Bình - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603064270

Người đại diện: Lê Hùng Mạnh

Tổ 1, ấp 7 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545924

Người đại diện: Thân Trọng Đại

314 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220347

Người đại diện: Trương Văn Cung

Số 112/20 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 5, Khu 8 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết