Công Ty TNHH Trường Trung Bg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trường Trung Bg do Đỗ Trường Trung thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trường Trung Bg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Trung Bg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Trường Trung Bg

Địa chỉ: Thôn Yên Khánh, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400819774

Người ĐDPL: Đỗ Trường Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400819774

Lĩnh vực: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Trung Bg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
23 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
26 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
29 26520 Sản xuất đồng hồ N
30 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
31 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
32 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
77 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
78 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
90 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
91 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
92 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
114 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
115 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
116 53100 Bưu chính N
117 53200 Chuyển phát N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71101 Hoạt động kiến trúc N
120 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
121 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
122 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
123 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
126 73100 Quảng cáo N
127 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
130 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
131 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
132 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 75000 Hoạt động thú y N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ N
135 77101 Cho thuê ôtô N
136 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
137 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
138 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
139 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500610800

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sáu

Thôn Thiệu Tổ, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106462

Người đại diện: Phùng Quốc Tuấn

Nhà bà Hồ Thị Hà, thôn Châu Lĩnh, Xã Tùng Ảnh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101210491

Người đại diện: Ngô Sĩ Việt Phương

Thôn Chiên Chiết - Xã Đắk Xú - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200866476

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Bản Trống Tông Khúa - Xã Khau Phạ - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900623048

Người đại diện: Võ Trường Giang

Số 20/4 đường 23/8, Phường 8, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101210484

Người đại diện: Trịnh Ngọc Tú

64 Phan Đình Phùng - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500610906

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số nhà 165B, Đường Ngô Miễn, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106487

Người đại diện: Mai Văn Xuân

Nhà ông Mai Văn Xuân, thôn Bắc Hà, Xã Kỳ Hà, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900623087

Ấp 17, Xã Vĩnh Bình, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200866483

Người đại diện: Dương Xuân Trường

Số nhà 12, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 5 - Phường Đồng Tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết