Công Ty Cổ Phần Khí Hóa Lỏng Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khí Hóa Lỏng Bắc Giang do Phạm Ngọc Anh thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khí Hóa Lỏng Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khí Hóa Lỏng Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Khí Hóa Lỏng Bắc Giang

Địa chỉ: Thôn Thanh Lương, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400819823

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400819823

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khí Hóa Lỏng Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
52 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
53 46612 Bán buôn dầu thô N
54 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
55 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
67 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
68 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
69 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
70 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
86 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
87 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100179906

Người đại diện: Hoàng Ngọc Tường

Phường Nguyễn trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400097251

Người đại diện: Bùi Thị Minh Trang

Đường Hùng Vương, tổ 4, phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900884489

Người đại diện: Lê Thị Khánh Huyền

Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-116

Người đại diện: Lê Phương Mãi

ấp Duyên Hải - Xã Tân ân Tây - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701798643

Người đại diện: Dương Thành Dũng

Tổ 11,khu 4a - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100179952

Người đại diện: Nguyễn Quang Phán

Tổ 4 - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201362393

Người đại diện: Lưu Ngọc Hoàng

ấp Hòa Hảo - Xã Hòa Khánh - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400097244

Người đại diện: Đỗ Ngọc Duyên

Đường Lê Lai, phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900884390

Người đại diện: Đinh Tiến Sao

Thôn Tuấn Lương - Xã Lương Tài - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-115

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hằng

ấp Nhà Diệu - Xã Tân ân - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701798812

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100179945

Người đại diện: Lê Quang Hòa

Số nhà 14, phố Hồng Quân, tổ 13 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết