Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Đặng Thành Nhung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Đặng Thành Nhung do Đặng Thị Nhung thành lập vào ngày 03/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Đặng Thành Nhung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Đặng Thành Nhung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Đặng Thành Nhung

Địa chỉ: Xóm Bằng, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400819904

Người ĐDPL: Đặng Thị Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400819904

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Đặng Thành Nhung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
9 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
10 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
38 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
40 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
41 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
42 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
43 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
44 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
45 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
46 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
47 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
48 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
49 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
50 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
51 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
52 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
53 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
54 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
55 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
56 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
57 28230 Sản xuất máy luyện kim N
58 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
59 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
60 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
80 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
82 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4541 Bán mô tô, xe máy N
88 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
89 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
90 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
91 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
92 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
97 46101 Đại lý N
98 46102 Môi giới N
99 46103 Đấu giá N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
101 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
102 46202 Bán buôn hoa và cây N
103 46203 Bán buôn động vật sống N
104 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
105 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
128 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
129 46612 Bán buôn dầu thô N
130 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
131 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
159 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
200 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
201 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
202 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
203 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
204 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
205 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
206 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
215 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
216 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
217 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
218 5224 Bốc xếp hàng hóa N
219 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
220 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
221 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
222 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
223 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
224 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
225 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
226 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
227 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
228 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
235 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
236 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
237 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
238 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
239 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
240 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
241 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
242 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106528495

Người đại diện: Nguyễn Huy Lâm

Số 26B, ngõ 68/108, phố Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106390085

Người đại diện: Bùi Thị Hà Phương

123 Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107711567

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam

Ki-ốt số 20, KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294368

Người đại diện: Quách Thanhtrang

67 Võ Văn Ngân, Khu Phố 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314603383

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Tuyền

Số 86/24 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312925995-003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trọng

29/3B, ấp Mới 1 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106531240

Người đại diện: Dương Đức Tuấn

Đội 4, thôn Lạc Thị - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314293847

Người đại diện: Nguyễn Văn Trình

25 Đường số 27, khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106391628

Người đại diện: Đặng Kim Chung

Số 2 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107710757

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Số 2B, ngách 97/6, ngõ 168, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314602051

Người đại diện: Hồ Huy Hoàng

233 Đường Số 6, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313806687

Người đại diện: Nguyễn Kim Nhẫn

4/5Q ấp Nam Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết