Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tm Thái Bình Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tm Thái Bình Huy do Nguyễn Văn Huy thành lập vào ngày 09/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tm Thái Bình Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tm Thái Bình Huy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tm Thái Bình Huy

Địa chỉ: Thôn Giếng, Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400820201

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400820201

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tm Thái Bình Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
30 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
39 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
40 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
41 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
96 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
97 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
98 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
101 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77101 Cho thuê ôtô N
121 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
122 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
123 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
124 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
127 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
128 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
129 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
130 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
131 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
132 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101407190

Người đại diện: Đỗ Thị Liên

Thôn đông tây, xã Vận nội - Xã Vân Nội - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105282577

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Đội 2, Thôn Thượng Cát - Phường Thượng Cát - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312436987

Người đại diện: Trịnh Đình Vũ

151 Nguyễn Thị Định, Khu phố 2 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312384986

Người đại diện: Châu Thị Thùy Hương

157/29 Đường 3/2 - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309429147

Người đại diện: Lôi Viễn Chí

314 lô J, chung cư Lý Thường Kiệt. Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101407352

Khối 2C thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314402165

Người đại diện: Đào Trọng Ân

Tòa nhà Miss Áo Dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105283891

Người đại diện: Sung Ook Ji

Lô A2CN1 Cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Từ Liêm - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312439995

Người đại diện: Lê Quốc Hùng

679 Nguyễn Thị Định, khu phố 2 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309428087

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hà

299/12 Minh Phụng - Phường 2 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314404846

Người đại diện: Trần Tú Anh

38 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312385186

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Cúc

283/65 đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết