Công Ty Cổ Phần Rv Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Rv Bắc Giang do Phạm Văn Phong thành lập vào ngày 08/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Rv Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Rv Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rv Bac Giang Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Vườn, Xã Xuân Hương, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400820307

Người ĐDPL: Phạm Văn Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400820307

Lĩnh vực: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Rv Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
56 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
57 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
58 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
59 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
60 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
61 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
62 23941 Sản xuất xi măng N
63 23942 Sản xuất vôi N
64 23943 Sản xuất thạch cao N
65 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
66 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
67 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
68 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
69 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
70 24310 Đúc sắt thép N
71 24320 Đúc kim loại màu N
72 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
73 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
74 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
75 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
76 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
77 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
78 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 37001 Thoát nước N
81 37002 Xử lý nước thải N
82 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
83 3812 Thu gom rác thải độc hại N
84 38121 Thu gom rác thải y tế N
85 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
86 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
87 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
88 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
89 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
90 3830 Tái chế phế liệu N
91 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
92 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
93 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
94 41000 Xây dựng nhà các loại N
95 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
96 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
97 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
98 42200 Xây dựng công trình công ích N
99 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
100 43110 Phá dỡ N
101 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
102 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
110 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
158 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
159 46612 Bán buôn dầu thô N
160 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
161 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
177 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
178 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
179 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
180 46694 Bán buôn cao su N
181 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
182 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
183 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
184 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
185 46900 Bán buôn tổng hợp N
186 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
210 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
211 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
212 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
213 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
214 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
215 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
216 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
217 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
218 49400 Vận tải đường ống N
219 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
220 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
221 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
222 51100 Vận tải hành khách hàng không N
223 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
224 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
225 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
226 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
227 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
228 5224 Bốc xếp hàng hóa N
229 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
230 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
231 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
232 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
233 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
234 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
235 71101 Hoạt động kiến trúc N
236 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
237 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
238 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
239 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
240 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
241 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
242 73100 Quảng cáo N
243 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
244 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
245 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
246 7710 Cho thuê xe có động cơ N
247 77101 Cho thuê ôtô N
248 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
249 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
250 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
251 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
252 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
253 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
254 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
255 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
256 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
257 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
258 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
259 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
260 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
261 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
262 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
263 79110 Đại lý du lịch N
264 79120 Điều hành tua du lịch N
265 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
266 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
267 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
268 80300 Dịch vụ điều tra N
269 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
270 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
271 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
272 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
273 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
274 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
275 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
276 85322 Dạy nghề N
277 85410 Đào tạo cao đẳng N
278 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
279 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
280 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
281 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
282 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301593976

Người đại diện: Hoàng Thanh Hữu

9/24 Tú Xương - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001226818

Người đại diện: Đào Như Khánh

Số 14, Võ Thị Sáu, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902095282

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tiến

Số 1/43A - Đường Phan Chu Trinh, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001220874

Người đại diện: Phạm Thị Phương Thư

Số nhà 62, Đường 13, Lô 22D1, Tái Định Cư Trần Lãm, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801697546

Người đại diện: Võ Thanh Tâm

19 Lô T2, Đường D10, Khu dân cư Thiên Lộc, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801246748

Người đại diện: Nguyễn Văn Thi

Đội 3, Ấp Cây Điệp, Xã Tân Phước, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301593944

Người đại diện: Trần Viết Phúc

12 Võ Liêm Sơn - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001226751

Người đại diện: Phạm Văn Dương

Thôn Nam Định, Xã Tam Anh Nam, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001220899

Người đại diện: Lê Thị Hòa

Thôn Vũ Biên, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902095324

Người đại diện: Nguyễn Đình Phúc

số 61, đường Mai Lão Bảng, xóm 8, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801697578

Người đại diện: Lê Đại Dương

Số 43, Nguyễn Cư Trinh, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801246804

Người đại diện: Tôn Thất Phước Tiến

Tổ 5 – Khu Phố Xuân Lộc, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết