Công Ty TNHH Hải Sản Minh Tùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hải Sản Minh Tùng do Nguyễn Văn Tùng thành lập vào ngày 23/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hải Sản Minh Tùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hải Sản Minh Tùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Hải Sản Minh Tùng

Địa chỉ: Thôn Phượng Khanh, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400821117

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400821117

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hải Sản Minh Tùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
29 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
30 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
31 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
32 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm Y
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 7710 Cho thuê xe có động cơ N
69 77101 Cho thuê ôtô N
70 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
71 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
72 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
73 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801173985

Người đại diện: Phan Thế Dậy

Số 100 Nguyễn Trãi - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800240651

Người đại diện: Trần Đình Chiến

3143, QL 80, ấp Phụng Quới A - Thị trấn Thạnh An - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500390018

Người đại diện: Phạm Ngọc Thưởng

Số 35A đường 3/2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200717070

Người đại diện: Huỳnh Hữu Danh

159 Phong Châu, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915194

Người đại diện: Hoàng Văn Sơn

Xóm 11, xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500390025

179/7 Phạm Hồng Thái, Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801174266

275 Tống Duy Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900915243

Người đại diện: Đặng Bá An

Số 04, khối Mỹ Thành, phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200717063

Người đại diện: Nguyễn Tấn Chi

50 Nguyễn Khuyến - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết