Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Khải Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Khải Hưng do Nguyễn Ánh Hưng thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Khải Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Khải Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khai Hung Import Export And Trade Limited Company

Địa chỉ: Thôn Lốt, Xã An Châu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400823675

Người ĐDPL: Nguyễn Ánh Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2400823675

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Khải Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
15 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
16 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
19 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
20 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
21 18110 In ấn N
22 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
23 18200 Sao chép bản ghi các loại N
24 19100 Sản xuất than cốc N
25 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
26 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
27 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
30 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26520 Sản xuất đồng hồ N
37 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38121 Thu gom rác thải y tế N
46 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
50 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
53 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại Y
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4541 Bán mô tô, xe máy N
83 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
84 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
85 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
92 46101 Đại lý N
93 46102 Môi giới N
94 46103 Đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4633 Bán buôn đồ uống N
111 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
112 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
113 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
116 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
117 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
118 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
119 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
120 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
121 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
122 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
123 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
124 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
125 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
126 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
128 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
129 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
130 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
131 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
132 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
133 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
134 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
135 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
136 46612 Bán buôn dầu thô N
137 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
138 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 46621 Bán buôn quặng kim loại N
141 46622 Bán buôn sắt, thép N
142 46623 Bán buôn kim loại khác N
143 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
166 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
220 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
221 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
222 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
223 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
224 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
225 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
226 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
235 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
236 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
237 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
238 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
239 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
240 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
241 5224 Bốc xếp hàng hóa N
242 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
243 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
244 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
245 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
246 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
247 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55101 Khách sạn N
249 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N
265 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
266 71101 Hoạt động kiến trúc N
267 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
268 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
269 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
270 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
271 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
272 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
273 73100 Quảng cáo N
274 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
275 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
276 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
277 7710 Cho thuê xe có động cơ N
278 77101 Cho thuê ôtô N
279 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
280 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
281 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
282 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
283 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
284 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
285 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
286 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
287 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
288 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
289 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
290 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
291 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
292 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
293 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
294 79110 Đại lý du lịch N
295 79120 Điều hành tua du lịch N
296 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
297 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
298 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
299 80300 Dịch vụ điều tra N
300 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
301 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
302 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
303 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
304 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701871843

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thuận

1/3A KP Nhị Đồng 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056933

Người đại diện: Lê Phụng Quang

Số 14/52 Hùng Vương - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390029

Người đại diện: Phạm Trần Xuân Trung

257/3 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700887777-001

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hương

Số 184/6A, khu phố Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056764

Người đại diện: Phạm Văn Dõi

Số 30/143 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390050

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Oanh

Lô F37 đường ven Sông Hàn - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310506484-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu

Ki-ốt số 10, Đường số 10, Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056789

Người đại diện: Vũ Đức Tập

Số 381 đường Lê Thánh Tông - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết